TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
401
|
ペア
|
Pair
|
Cặp, đôi
|
402
|
ホーム
|
Home
|
Trang
chủ
|
403
|
プログラム
|
Program
|
Chương trình
|
404
|
モニター
|
|
Màn
hình
|
405
|
モデル
|
Model
|
Người mẫu, mẫu
|
406
|
メーター
|
Meter
|
Dụng
cụ đo
|
407
|
レジャー
|
Leisure
|
Sự thư giãn
|
408
|
レッスン
|
Lesson
|
Bài
học
|
409
|
ワクチン
|
Vaccine
|
Vắc xin
|
410
|
ラッシュ
|
Rush hour
|
Giờ
cao điểm
|
411
|
|
のんきな
|
Vô lo
|
412
|
ひざを曲げる
|
ひざをまげる
|
Gập
khuỷu tay
|
413
|
塞ぐ
|
ふさぐ
|
Bịt, lấp
|
414
|
不山戯る
|
ふざける
|
Đùa
cợt
|
415
|
婦人
|
ふじん
|
Phụ nữ, phu nhân
|
416
|
吠える
|
ほえる
|
Sủa
|
417
|
蒔く/撒く
|
まく
|
Gieo (hạt), rắc
|
418
|
真似する
|
まねをする
|
Bắt
chước
|
419
|
惨め
|
みじめな
|
Đáng thương
|
420
|
目出度い
|
めでたい
|
Vui
vẻ, hạnh phúc
|
421
|
齎らす
|
もたらす
|
Gây ra, đem đến
|
422
|
凭れる
|
もたれる
|
Dựa,
tựa
|
423
|
漏れる
|
もれる
|
Rò rỉ
|
424
|
ファイルを添付する
|
ファイルをてんぷする
|
Đính
kèm tập tin
|
425
|
フォントを変更する
|
フォントをへんこうする
|
Thay phông chữ
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.17 (401 - 425) NGÀY 17
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: