TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
426
|
レギュラー
|
Regular
|
Sự thông thường, sự
phổ biến
|
427
|
レクリエーション
|
Recreation
|
Giải
trí, giờ giải
lao
|
428
|
不必要
|
ふひつよう
|
Không
cần thiết
|
429
|
不可能
|
ふかのう
|
Không có khả năng
|
430
|
一時
|
いちじ
|
Tạm thời,
nhất thời
|
431
|
一度に
|
いちどに
|
Cùng một
lúc
|
432
|
一家
|
いっか
|
Gia
đình, cả nhà
|
433
|
受け取る
|
うけとる
|
Nhận,
thu
|
434
|
売上金
|
うりあげきん
|
Tiền bán hàng
|
435
|
円周
|
えんしゅう
|
chu vi hình tròn.
|
436
|
下降
|
かこう
|
rơi xuống,
tụt xuống.
|
437
|
下線
|
かせん
|
Xuống
dòng
|
438
|
塊
|
かたまり
|
cục, tảng.
|
439
|
体がだるい
|
からだがだるい
|
Cơ
thể
mệt
mỏi,
rả
rời
|
440
|
境
|
さかい
|
Biên
giới, ranh giới
|
441
|
主人
|
しゅじん
|
Chồng,
ông chủ
|
442
|
主張
|
しゅちょう
|
Chủ trương
|
443
|
世間
|
せけん
|
Thế
giới, xã hội
|
444
|
中心
|
ちゅうしん
|
Trung
tâm
|
445
|
停止
|
ていし
|
Dừng
lại, đình chỉ
|
446
|
取り消す
|
とりけす
|
Hủy bỏ,
thủ tiêu
|
447
|
乗り合わせる
|
のりあわせる
|
Đi cùng xe, cưỡi cùng nhau
|
448
|
不思議だ
|
ふしぎだ
|
Lạ thường,
bất thường
|
449
|
夢中になる
|
むちゅうになる
|
Say mê
|
450
|
レントゲンを撮る
|
Röntgenをとる
|
Chụp X-quang
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.18 (426 - 450) NGÀY 18
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: