TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
451
|
居合わせる
|
いあわせる
|
Tình
cờ gặp
|
452
|
威張る
|
いばる
|
Kiêu căng, kiêu ngạo
|
453
|
宴会
|
えんかい
|
bữa tiệc,
tiệc tùng.
|
454
|
大家
|
おおや
|
Chủ
nhà
|
455
|
家屋
|
かおく
|
Nhà
ở; nhà; căn nhà
|
456
|
寒帯
|
かんたい
.
|
hàn đới,
xứ lạnh
|
457
|
宮廷
|
きゅうてい
|
Triều đình; cung đình
|
458
|
嫌う
|
きらう
|
Ghét
|
459
|
失格
|
しっかく
|
Sự mất
tư cách
|
460
|
宿泊費
|
しゅくはくひ
|
Phí trọ
|
461
|
奨学金
|
しょうがくきん
|
Học bổng
|
462
|
実施
|
じっし
|
Thực
thi
|
463
|
実現
|
じつげん
|
Thực hiện
|
464
|
実は
|
じつは
|
Thực
ra
|
465
|
実物
|
じつぶつ
|
Đồ thật,
vật thật
|
466
|
寿命
|
じゅみょう
|
Tuổi
thọ
|
467
|
常識
|
じょうしき
|
Kiến thức
thông thường
|
468
|
専攻
|
せんこう
|
Chuyên môn
|
469
|
尊敬
|
そんけい
|
Tôn
kính
|
470
|
対立
|
たいりつ
|
Đối
lập
|
471
|
定価
|
ていか
|
Giá
cố định
|
472
|
天候
|
てんこう
|
Khí hậu
|
473
|
寝込む
|
ねこむ
|
Ngủ say
|
474
|
夫婦
|
ふうふ
|
Vợ
chồng
|
475
|
履歴書をかく
|
りれきしょをかく
|
Viết bản
lý lịch
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.19 (451 - 475) NGÀY 19
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: