TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
501
|
曖昧な
|
あいまいな
|
Lấp lửng,
mờ ám
|
502
|
新たにする
|
あらたにする
|
Làm mới
|
503
|
有り難い
|
ありがたい
|
Biết ơn,
cảm kích
|
504
|
援助
|
えんじょ
|
Chi viện,
hỗ trợ
|
505
|
書留
|
かきとめ
|
gởi đảm
bảo.
|
506
|
書取
|
かきとり
|
sự
viết chính tả, chép chính tả.
|
507
|
架空「 」
|
かくう
|
ở trên trời, điều
hư cấu.
|
508
|
拡張
|
かくちょう
|
sự
mở rộng,
sự khuyếch
trương.
|
509
|
掛け算
|
かけざん
|
sự nhân lên, tính nhân.
|
510
|
枯らす
枯れる
|
からす
かれる
|
Làm cho héo.
Khô héo
|
511
|
期限
|
きげん
|
Hạn, kỳ hạn
|
512
|
期待
|
きたい
|
Kỳ vọng,
hy vọng
|
513
|
景気
|
けいき
|
Tình
trạng, tình hình kinh tế
|
514
|
時期
|
じき
|
Thời
kỳ
|
515
|
抽選
|
ちゅうせん
|
Sự rút thăm
|
516
|
投票
|
とうひょう
|
Bỏ
phiếu
|
517
|
斜め
|
ななめ
|
Nghiêng
|
518
|
日常
|
にちじょう
|
Thường
ngày, hàng ngày
|
519
|
日程
|
にってい
|
Lịch trình
|
520
|
日当たり
|
ひあたり
|
Ánh sáng mặt trời
|
521
|
日付
|
ひづけ
|
Ngày
tháng
|
522
|
服装
|
ふくそう
|
Trang phục
|
523
|
文通する
|
ぶんつうする
|
Thư từ
|
524
|
方向
|
ほうこう
|
Phương
hướng
|
525
|
未完成
|
みかんせい
|
Chưa hoàn
thành
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.21 (501 - 525) NGÀY 21
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: