TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
526
|
案外
|
あんがい
|
Bất ngờ,
không ngờ
|
527
|
煙突
|
えんとつ
|
ống
khói.
|
528
|
王女
|
おうじょ
|
công
chúa.
|
529
|
欧米
|
おうべい
|
Âu Mỹ.
|
530
|
溺れる
|
おぼれる
|
Chết đuối,
đuối nước
|
531
|
温室
|
おんしつ
|
nhà kính.
|
532
|
温帯
|
おんたい
|
ôn
đới.
|
533
|
海水浴
|
かいすいよく
|
sự
tắm biển.
|
534
|
垣根
|
かきね
|
hàng
rào.
|
535
|
格別
|
かくべつ
|
khác biệt,
ngoại lệ.
|
536
|
火口
|
かこう
|
Miệng núi lửa.
|
537
|
活字
|
かつじ
|
chữ
in.
|
538
|
活力
|
かつりょく
|
sức sống,
sinh khí.
|
539
|
歓迎
|
かんげい
|
Hoan nghênh
|
540
|
概論
|
がいろん
|
khái
luận, tóm tắt.
|
541
|
気圧
|
きあつ
|
áp suất
không khí, áp suất.
|
542
|
機嫌
|
きげん
Tâm
trạng, tâm tính
|
|
543
|
煙い
|
けむい
|
Đầy
khói
|
544
|
漕ぐ
|
こぐ
|
Chèo
(thuyền), đạp
(xe)
|
545
|
災害
|
さいがい
|
Thảm
họa, tai họa
|
546
|
湿疹が出来る
|
しっしんができる
|
Bị nổi
chàm, phát ban
|
547
|
深刻な
|
しんこくな
|
Nghiêm trọng
|
548
|
栓
|
せん
|
Nút,
nắp van
|
549
|
次々
|
つぎつぎ
|
Lần
lượt kế
tiếp
|
550
|
熱中症
|
ねっちゅうしょう
|
Say
nắng
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.22 (526 - 550) NGÀY 22
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: