TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
551
|
王妃
|
おうひ
|
Hoàng hậu; vương
phi; nữ
hoàng
|
552
|
現大臣
|
げんだいじん
|
Bộ
trưởng hiện
tại
|
553
|
現社長
|
げんしゃちょう
|
Giám
đốc hiện
tại
|
554
|
現実
|
げんじつ
|
Hiện
thực, sự
thực
|
555
|
瓦
|
かわら
|
ngói.
|
556
|
理想
|
りそう
|
Lý tưởng
|
557
|
甘える
|
あまえる
|
Làm
nũng
|
558
|
疑う
|
うたがう
|
Nghi ngờ
|
559
|
発つ
|
たつ
|
Rời khỏi,
khởi hành
|
560
|
痛む
|
いたむ
|
Bị
đau
|
561
|
目指す
|
めざす
|
Nhắm vào, thèm muốn
|
562
|
皇族
|
こうぞく
|
Hoàng tộc
|
563
|
看板
|
かんばん
|
bảng quảng
cáo, bảng thông báo.
|
564
|
相当
|
そうとう
|
Tương
đương
|
565
|
短縮
|
たんしゅく
|
Sự rút ngắn
|
566
|
破る
|
やぶる
|
Đập,
phá, làm rách
|
567
|
お礼
|
おれい
|
Lời cảm
ơn
|
568
|
祖先
|
そせん
|
Tổ
tiên
|
569
|
確率
|
かくりつ
|
xác
suất.
|
570
|
神経
|
しんけい
|
Thần
kinh
|
571
|
移動
|
いどう
|
Chuyển động,
di động
|
572
|
突き当たる
|
つきあたる
|
Đụng,
va chạm vào
|
573
|
突く
|
つく
|
Chống, đâm, chọc
|
574
|
窓口
|
まどぐち
|
Quầy
giao dịch, cửa
bán vé
|
575
|
紙屑
|
かみくず
|
giấy lộn,
giấy bỏ
đi.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.23 (551 - 575) NGÀY 23
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: