TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
576
|
筆者
|
ひっしゃ
|
Tác
giả
|
577
|
粗末な
|
そまつな
|
Sự
thô kệch, thấp
kém
|
578
|
結局
|
けっきょく
|
Rút
cuộc
|
579
|
統一
|
とういつ
|
Thống
nhất
|
580
|
結論
|
けつろん
|
Kết luận
|
581
|
経費
|
けいひ
|
Kinh
phí
|
582
|
絶えず
|
たえず
|
Không
ngừng, luôn luôn
|
583
|
続々と
|
ぞくぞくと
|
Liên tục
|
584
|
緩い
|
ゆるい
|
Lỏng lẻo,
thong thả
|
585
|
縮める
|
ちぢめる
|
Thu nhỏ
lại
|
586
|
総人数
|
そうにんずう
|
Tổng số
người
|
587
|
缶詰
|
かんづめ
|
đồ
hộp, đồ
đóng hộp.
|
588
|
罷業
|
ひぎょう
|
Sự bãi công
|
589
|
義務
|
ぎむ
|
Nghĩa vụ
|
590
|
考え直す
|
かんがえなおす
|
Nghĩ
lại
|
591
|
聞き直す
|
ききなおす
|
Nghe lại,
hỏi lại
|
592
|
聞き手
|
ききて
|
Người nghe
|
593
|
背景
|
はいけい
|
Phông nền,
bối cảnh
|
594
|
肩がこる
|
かたがこる
|
Mỏi vai
|
595
|
脇
|
わき
|
Hông, nách
|
596
|
至急
|
しきゅう
|
Cấp tốc,
ngay lập tức
|
597
|
芸術家
|
げいじゅつか
|
Nhà nghệ
thuật
|
598
|
苦しむ
|
くるしむ
|
Khổ, vất
vả
|
599
|
苦労
|
くろう
|
Khổ,
vất vả
|
600
|
英和
|
えいわ
|
Anh
- Nhật.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.24 (576 - 600) NGÀY 24
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: