TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
626
|
遺伝
|
いでん
|
Di
truyền
|
627
|
運
|
うん
|
Vận
may
|
628
|
運河
|
うんが
|
kênh
đào.
|
629
|
運送料
|
うんそうりょう
|
Phí vận
chuyển
|
630
|
遠足
|
えんそく
|
chuyến tham quan, dã ngoại.
|
631
|
過剰な
|
かじょうな
|
Dư
thừa, vượt
quá
|
632
|
過程
|
かてい
|
quá
trình, giai đoạn.
|
633
|
鐘
|
かね
|
chuông .
|
634
|
過半数
|
かはんすう
|
đa
số, đại
đa số.
|
635
|
釜
|
かま
|
ấm
đun nước, ấm
tích.
|
636
|
鑑賞
|
かんしょう
|
sự đánh giá cao, sự hiểu
rõ giá trị.
|
637
|
関東
|
かんとう
|
vùng Kanto
|
638
|
逆に
= かえって
|
ぎゃくに
|
ngược lại,
trái với
|
639
|
配る
|
くばる
|
Phân phát
|
640
|
鋭い
|
するどい
|
Sắc bén, nhanh nhạy
|
641
|
通過Vượt quá, đi qua
|
つうか
|
|
642
|
通行する
|
つうこうする
|
Đi
lại
|
643
|
都合
|
つごう
|
Hoàn cảnh,
điều kiện
|
644
|
退く
|
どく
|
Tránh,
né
|
645
|
退ける
|
どける
|
Đuổi
khỏi, đẩy
ra
|
646
|
逃がす
逃げる
|
にがす
にげる
|
Thả, phóng thích.
Trốn, chạy
|
647
|
鈍い
|
にぶい
|
Cùn, chậm
chạp
|
648
|
配布
|
はいふ
|
Sự phân phát
|
649
|
部分
|
ぶぶん
|
Bộ
phận
|
650
|
酔う
|
よう
|
Say
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.26 (626 - 650) NGÀY 26
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: