TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
651
|
違反
|
いはん
|
Vi
phạm
|
652
|
頷く
|
うなずく
|
Gật
đầu
|
653
|
驚かす
|
おどろかす
|
gây
ngạc nhiên, gây sợ hãi.
|
654
|
顔色が悪い
|
かおいろがわるい
|
Sắc
mặt xấu
|
655
|
顔を殴る
|
かおをなぐる
|
Đấm vào mặt
|
656
|
飾り
|
かざり
|
sự
giả tạo/
Sự trang trí
|
657
|
魚を捕まえる
|
さかなをつかまえる
|
Bắt cá
|
658
|
魚を釣る
|
さかなをつる
|
Câu cá
|
659
|
逆らう
|
さからう
|
Ngược lại,
chống đối
lại
|
660
|
避ける
|
さける
よける (tránh
những thứ
mang tính chất vật
lý: vd tránh ô tô, tránh cú đấm)
|
Tránh; trốn tránh; lảng tránh
|
661
|
順序
|
じゅんじょ
|
Thứ tự
|
662
|
遭難
|
そうなん
|
Thảm
họa,tai nạn
|
663
|
頼りにする
|
たよりにする
|
Phụ thuộc
vào
|
664
|
頼る
|
たよる
|
Dựa
vào, trông cây
|
665
|
黙り込む
|
だまりこむ
|
Giữ im lặng
|
666
|
黙る
|
だまる
|
Im lặng
|
667
|
駐車
|
ちゅうしゃ
Đỗ xe, dừng
xe
|
|
668
|
通知する
|
つうちする
|
Thông báo
|
669
|
電車賃
|
でんしゃちん
|
Tiền vé tàu
|
670
|
願う
|
ねがう
|
Cầu
mong
|
671
|
非科学的
|
ひかがくてき
|
Thiếu khoa học
|
672
|
非常識
|
ひじょうしき
|
Sự
thiếu tri giác
|
673
|
震える
|
ふるえる
|
Run,
run rẩy
|
674
|
雰囲気
|
ふんいき
|
Bầu
không khí
|
675
|
面倒くさい
|
めんどうくさい
|
Phiền phức,
rắc rối
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.27 (651 - 675) NGÀY 27
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: