TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
676
|
ミス
|
Mistake
|
Lỗi
|
677
|
ホテルの従業員
|
Nhân viên khách sạn
|
ホテルのじゅうぎょういん
|
678
|
ファミレス
|
Family Restaurant
|
Nhà
hàng dành cho gia đình
|
679
|
ワイヤ
|
Wire
|
Dây điện
|
680
|
コーナー
|
Corner
|
Góc,
cạnh
|
681
|
ゴール
|
Goal
|
Khung thành, gôn
|
682
|
コピー機 Máy Photo
|
Copy
き
|
コピーき
|
683
|
コントロール
|
Control
|
Điều
khiển, kiểm
soát
|
684
|
サークル
|
Circle
|
Câu
lạc bộ
trong trường đại
học, cao đẳng
|
685
|
キャプテン
|
Captain
|
Đội
trưởng
|
686
|
がんで死亡する
|
がんでしぼうする
|
Tử
vong vì ung thư
|
687
|
アクセント
|
Accent
|
Trọng
âm, Điểm nhấn
|
688
|
リズム
|
Rhythm
|
Nhịp điệu
|
689
|
再出発
|
さいしゅっぱつ
|
Xuất
phát lại
|
690
|
冗談を言う NHŨNG ĐÀM
|
じょうだんをいう
|
Nói
đùa
|
691
|
凍る
|
こおる
|
Đóng băng, bị đóng băng
|
692
|
出会い
|
であい
|
Gặp gỡ
|
693
|
加速
|
かそく
|
sự
gia tốc, sự
làm nhanh thêm.
|
694
|
加熱
|
かねつ
|
sự đốt
nóng, sự đun nóng, sự làm nóng, sự nung.
|
695
|
募集
|
ぼしゅう
|
Tuyển
dụng
|
696
|
募金
|
ぼきん
|
Quyên
tiền, góp tiền
|
697
|
吐く
|
はく
|
Nôn, khạc,
nhổ
|
698
|
図を挿入する
|
ずをそうにゅうする
|
Chèn
ảnh
|
699
|
徐々に
|
じょじょに
|
Chầm
chậm, thong thả
|
700
|
ポイントカード
|
Point
Card
|
Thẻ tích điểm (siêu thị..)
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.28 (676 - 700) NGÀY 28
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: