TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
701
|
漁民
|
ぎょみん
|
Ngư dân
|
702
|
鎖
|
くさり
|
xích
|
703
|
穀物
|
こくもつ
|
lương thực
|
704
|
心細い
|
こころぼそい
|
Cô đơn
|
705
|
逆さ
|
さかさ
|
Ngược
|
706
|
酸素
|
さんそ
|
oxi
|
707
|
焦点
|
しょうてん
|
Tiêu
điểm
|
708
|
診察する
|
しんさつ
|
khám
|
709
|
重体
|
じゅうたい
|
nguy
kịch
|
710
|
水筒
|
すいとう
|
bình đựng
nước
|
711
|
製造業
|
せいぞうぎょう
|
ngành
sản xuất
|
712
|
赤道
|
せきどう
|
xích đạo
|
713
|
雑巾
|
ぞうきん
|
khăn
lau
|
714
|
綱
|
つな
|
dây thừng
|
715
|
鋸
|
のこぎり
|
cưa
|
716
|
発射する
|
はっしゃ
|
bắn,
phóng
|
717
|
腹が立つ
|
はらがたつ
|
tức tối
|
718
|
針金
|
はりがね
|
dây thép
|
719
|
腫れる
|
はれる
|
sưng
|
720
|
発条
|
ばね
|
lò xo
|
721
|
必死に
|
ひっしに
Quyết tâm, liều lĩnh
|
|
722
|
風船
|
ふうせん
|
bóng bay
|
723
|
麓
|
ふもと
|
Chân
núi
|
724
|
武器
|
ぶき
|
vũ khí
|
725
|
面する
|
めんする
|
Đối diện
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.29 (701 - 725) NGÀY 29
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: