TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
726
|
売れ行き
|
うれゆき
|
doanh
thu
|
727
|
拝む
|
おがむ
|
cúng bái
|
728
|
基地
|
きち
|
Căn
cứ địa
|
729
|
境界
|
きょうかい
|
Giáp ranh
|
730
|
原爆
|
げんばく
|
bom
nguyên tử
|
731
|
工芸
|
こうげい
|
thủ
công
|
732
|
国境
|
こっきょう
|
Biên
giới
|
733
|
下町
|
したまち
|
Khu phố
buôn bán
|
734
|
主義
|
しゅぎ
|
chủ nghĩa
|
735
|
事業
|
じぎょう
|
Công tác, hoạt động
kinh doanh; dự án
|
736
|
地面 Mặt đất
|
じめん
|
Mặt đất
|
737
|
垂直
|
すいちょく
|
Thẳng
đứng
|
738
|
水面
|
すいめんnước
|
mặt
|
739
|
咳
|
せき
|
ho
|
740
|
栓抜き
|
せんぬき
|
cái
mở nắp
chai
|
741
|
装置
|
そうち
|
Sự
lắp đặt
trang thiết bị;
trang thiết bị
|
742
|
大企業
|
だいきぎょう
|
xí
nghiệp, công ty lớn
|
743
|
取引する
|
とりひき
|
giao dịch
|
744
|
吐き気
|
はきけ
|
buồn nôn
|
745
|
方角
|
ほうがく
|
Phương
hướng
|
746
|
放射能
|
ほうしゃのう
|
Năng
lượng phóng xạ.
|
747
|
仏
|
ほとけ
|
Phật
|
748
|
名産
|
めいさん
|
đặc sản
|
749
|
名物
|
めいぶつ
|
đặc
sản
|
750
|
有能な
|
ゆうのう
|
có
năng lực
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.30 (726 - 750) NGÀY 30
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: