TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
751
|
仏像
|
ぶつぞう
|
tượng Phật
|
752
|
他所
|
よそ
|
Nơi
khác
|
753
|
付近
|
ふきん
|
Gần, vùng lân cận
|
754
|
供給する
|
きょうきゅうする
|
cung cấp
|
755
|
円安
|
えんやす
|
đồng yên thấp
|
756
|
利益
|
りえき
|
lãi, lợi
nhuận
|
757
|
区分
|
くぶん
|
Phân
chia
|
758
|
刀
|
かたな
|
dao
|
759
|
信仰する
|
しんこう
|
tín
ngưỡng
|
760
|
仏様
|
ほとけさま
|
Đức
Phật
|
761
|
不景気な
|
ふけいき
|
kinh
tế suy thoái
|
762
|
(気が)イライラする
|
いらいらする
|
lo lắng
|
763
|
読書家
|
どくしょか
|
Người đọc
sách
|
764
|
許可
|
きょか
|
Sự
cho phép, chấp nhận
|
765
|
論争する
|
ろんそう
|
tranh
luận
|
766
|
論理的
|
ろんりてき
|
có lí
|
767
|
軽蔑する
|
けいべつする
|
chế nhạo,
khinh thường
|
768
|
顎
|
あご
|
cằm
|
769
|
頭脳
|
ずのう
|
hộp sọ
|
770
|
診る
|
みる
|
Kiểm
tra, khám
|
771
|
論じる・論ずる
|
ろんじる
|
tranh
luận
|
772
|
詩人
|
しじん
|
Nhà thơ
|
773
|
辞任 (する)
|
じにん
|
Từ chức
|
774
|
言づけ
|
ことづけ
|
nhắn
|
775
|
農民
|
のうみん
|
Nông
dân
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.31 (751 - 775) NGÀY 31
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: