TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
776
|
消防士
|
しょうぼうし
|
Lính
cứu hỏa
|
777
|
熟語
|
じゅくご
|
thành ngữ
|
778
|
牧師
|
ぼくし
|
Mục sư
|
779
|
瞳
|
ひとみ
|
con ngươi
|
780
|
神父
|
しんぷ
|
Cha
xứ
|
781
|
聞き逃す
|
ききのがす
|
nghe bỏ
sót
|
782
|
略語
|
りゃくご
|
lược ngữ
|
783
|
略す
|
りゃくす
|
tóm lược
|
784
|
派遣 (する)
|
はけん
|
Phái
cử
|
785
|
英文
|
えいぶん
|
(Câu) tiếng Anh
|
786
|
船員
|
せんいん
|
Thuyền viên
|
787
|
自然科学
|
しぜんかがく
|
khoa học
tự nhiên
|
788
|
沁み沁み
|
しみじみ
|
Sâu
sắc
|
789
|
武士
|
ぶし
|
Võ sĩ
|
790
|
正社員
|
せいしゃいん
|
Nhân
viên chính thức
|
791
|
概論
|
がいろん
|
khái luận
|
792
|
本部
|
ほんぶ
|
trụ sở
điều hành chính, bản doanh
|
793
|
書き留める
|
かきとめる
|
chép lại
|
794
|
書き上げる
|
かきあげる
|
viết xong
|
795
|
書き直す
|
かきなおす
|
viết
lại
|
796
|
文脈
|
ぶんみゃく
|
ngữ cảnh
|
797
|
教員免許
|
きょういんのめんきょ
|
Chứng
chỉ giáo viên
|
798
|
文献
|
ぶんけん
|
tư liệu,
văn kiện
|
799
|
愚痴
|
ぐち
|
cằn
nhằn
|
800
|
急募
|
きゅうぼ
|
Tuyển gấp
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.32 (776 - 800) NGÀY 32
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: