TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
801
|
うんざりする
|
|
chán
ngấy, tẻ
nhạt, chán ngắt
|
802
|
ジャーナリスト
|
Journalist
|
Nhà báo
|
803
|
宇宙飛行士
|
うちゅうひこうし
|
Phi
hành gia
|
804
|
追い越す
|
おいこす
|
chạy
vượt.
|
805
|
お凸= 額(ひたい)
|
おでこ
|
trán
|
806
|
思いがけない
|
おもいがけない
|
Bất
ngờ
|
807
|
蛍光灯
|
けいこうとう
|
đèn
huỳnh quang
|
808
|
好奇心
|
こうきしん
|
Tính hiếu
kỳ
|
809
|
錆びる
|
さびる
|
bị gỉ
|
810
|
座布団
|
ざぶとん
|
đệm
ngồi
|
811
|
身長が伸びる
|
しんちょうがのびる
|
Tăng
chiều cao
|
812
|
人文科学
|
じんぶんかがく
|
khoa học
nhân văn
|
813
|
責任を取る
|
せきにんをとる
|
Chịu trách nhiệm
|
814
|
属する
|
ぞくする
|
Thuộc
|
815
|
他社
|
たしゃ
|
công
ty khác
|
816
|
頼もしい
|
たのもしい
|
Đáng tin cậy
|
817
|
電源を切る
|
でんげんをきる
|
Tắt điện
|
818
|
電池が切れる
|
でんちがきれる
|
Hết
Pin
|
819
|
透明な
|
とうめい
|
trong suốt
|
820
|
中指
|
なかゆび
|
ngón giữa
|
821
|
馬鹿にする
|
ばかにする
|
Coi
thường
|
822
|
一言
|
ひとこと
|
một
lời
|
823
|
人差し指
|
ひとさしゆび
|
ngón
trỏ
|
824
|
不平
|
ふへい
|
bất
bình, phàn nàn
|
825
|
労働者
|
ろうどうしゃ
|
Người lao động
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.33 (801 - 825) NGÀY 33
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: