TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
826
|
頑固(な)
|
がんこな
|
Cứng đầu
|
827
|
気が重い
|
きがおもい
|
cảm
giác nặng nề
|
828
|
気が散る
|
きがちる
|
Mất tập
trung
|
829
|
気体
|
きたい
|
chất
khí
|
830
|
気にかかる気にする Bận tâm
|
きにかかる
きにする
|
Bận tâm
|
831
|
気に入る
|
きにはいる
|
Thích
|
832
|
謙虚 (な)
|
けんきょ
|
Khiêm
tốn
|
833
|
社交的(な)
|
しゃこうてき
|
Giỏi
xã giao
|
834
|
蒸気
水蒸気
|
じょうき
すいじょうき
|
Hơi nước
|
835
|
誠実(な)
|
せいじつ
|
Thành thực
|
836
|
率直(な)
|
そっちょく
|
Thẳng thắn
|
837
|
長方形
|
ちょうほうけい
|
hình chữ
nhật
|
838
|
直通
|
ちょくつ
|
nối trực
tiếp
|
839
|
直角
|
ちょっかく
|
góc vuông
|
840
|
粒
|
つぶ
|
hạt, viên
|
841
|
艶
|
つや
|
nhẵn
bóng
|
842
|
生意気(な)
|
なまいき
|
Kiêu
căng
|
843
|
針
|
はり
|
Kim
|
844
|
表情
|
ひょうじょう
|
Vẻ mặt
|
845
|
無意識
|
むいしき
|
Vô ý thức
|
846
|
無表情
|
むひょうじょう
|
Vẻ mặt
vô cảm
|
847
|
湯気
|
ゆげ
|
hơi
nước
|
848
|
油断(する)
|
ゆだんする
|
Không
cẩn thận
|
849
|
陽気(な)
|
ようき
|
Vui vẻ
|
850
|
用心深い用心(する) Cẩn thận
|
ようじんぶかい
ようじん
|
Cẩn thận
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.34 (826 - 850) NGÀY 34
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: