Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.34 (826 - 850) NGÀY 34



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
826
頑固()         
がんこな

Cng đu
827
気が重い         
きがおもい

cm giác nng n
828
気が散る
きがちる

Mt tp trung
829
気体
きたい

cht khí
830
気にかかる気にする Bn tâm   
きにかかる
きにする

Bn tâm
831
気に入る
きにはいる

Thích
832
謙虚 ()         
けんきょ

Khiêm tn
833
社交的()         
しゃこうてき

Gii xã giao
834
蒸気  
水蒸気
じょうき
すいじょうき
Hơi nước
835
誠実()         
せいじつ

Thành thc
836
率直()         
そっちょく

Thng thn
837
長方形         

ちょうほうけい
hình ch nht
838
直通
ちょくつ

ni trc tiếp
839
直角
ちょっかく

góc vuông
840
      
つぶ

ht, viên
841
つや
nhn bóng

842
生意気()         
なまいき

Kiêu căng
843
はり
Kim
844
表情  
ひょうじょう

V mt
845
無意識
むいしき

Vô ý thc
846
無表情         

むひょうじょう
V mt vô cm
847
湯気
ゆげ
hơi nước

848
油断(する)
ゆだんする

Không cn thn
849
陽気()
ようき

Vui v
850
用心深い用心(する) Cn thn  
ようじんぶかい
ようじん

Cn thn


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.34 (826 - 850) NGÀY 34 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.34 (826 - 850) NGÀY 34 Reviewed by Minh Phan on February 07, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog