TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
851
|
気になる
|
きになる
|
Lo
lắng
|
852
|
気が進まない
|
きがすすまない
|
Không ưng
ý
|
853
|
気が済む
|
きがすむ
|
Mãn
nguyện
|
854
|
気が早い
|
きがはやい
|
Nôn nóng
|
855
|
気が楽
|
きがらく
|
Thoải mái
|
856
|
気が向く
|
きがむく
|
Cảm
thấy muốn
làm..
|
857
|
気が利く
|
きがきく
|
Chu
đáo
|
858
|
束
|
たば
|
bó( bó hoa,...)
|
859
|
朗らか(な)
|
ほがらか
|
Rạng rỡ
|
860
|
愉快(な)
|
ゆかい
|
Vui nhộn
|
861
|
幼稚(な)
|
ようち
|
Non
nớt, ấu
trĩ
|
862
|
寛ぐ
|
くつろぐ
|
Thư
giãn
|
863
|
広々(と)している
|
ひろびろ
|
rộng rãi
|
864
|
卑怯
|
ひきょう
|
Bần
tiện
|
865
|
不気味(な)
|
ふぎみ
|
Rợn người
|
866
|
不潔な
|
ふけつ
|
không sạch
|
867
|
不安定な
|
ふあんてい
|
không
ổn định
|
868
|
ルーズ(な)
|
loose
|
Lỏng
lẻo
|
869
|
不器用(な)
|
ぶきよう
|
Hậu đậu
|
870
|
不親切(な)
Không thân thiện
|
ふしんせつ
|
|
871
|
びっしょり
|
|
ướt sũng
|
872
|
だらし無い
|
だらしない
|
Luộm
thuộm
|
873
|
養分
|
ようぶん
|
thành
phần dinh dưỡng
|
874
|
雌
雄
|
めす
おす
|
giống
cái
giống
đực
|
875
|
釣り合う
|
つりあう
|
Hợp, cân đối
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.35 (851 - 875) NGÀY 35
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: