TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
876
|
敬う
|
うやまう
|
Tôn
kính; kính trọng
|
877
|
枯れ葉
|
かれは
|
lá khô
|
878
|
競う
|
きそう
|
cạnh chanh
|
879
|
気を遣う
|
きをつかう
|
bận
tâm
|
880
|
草を刈る
|
くさをかる
|
cắt cỏ
|
881
|
見解
|
けんかい
|
Cách nghĩ; quan điểm; cách đánh giá
|
882
|
肯定 する
|
こうていする
|
Cố định
|
883
|
豪華 な
|
ごうか
|
Xa xỉ
|
884
|
茂る
|
しげる
|
rậm rạp
|
885
|
躾
|
しつけ
|
Sự
giáo dục
|
886
|
新入生
|
しんにゅうせい
|
học sinh mới nhập
học
|
887
|
杉
|
すぎ
|
Cây tuyết
tùng
|
888
|
政治学
|
せいじがく
|
chính
trị học
|
889
|
蕾
|
つぼみ
|
nụ
|
890
|
答案
|
とうあん
|
đáp
án
|
891
|
特色
|
とくしょく
|
Đặc
sắc
|
892
|
独特 (な)
|
どくとく
|
Đặc trưng
|
893
|
博士
|
はかせ・はくし
|
tiến
sĩ
|
894
|
評論
|
ひょうろん
|
Bình
luận
|
895
|
相応しい
|
ふさわしい
|
Phù hợp
|
896
|
本物
|
ほんもの
|
Đồ thật
|
897
|
勝る
|
まさる
|
Thắng
|
898
|
芽
|
め
|
mầm
|
899
|
落第する
|
らくだいする
|
trượt
|
900
|
立派 な
|
りっぱ
|
Tuyệt vời
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.36 (876 - 900) NGÀY 36
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: