TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
901
|
基準
|
きじゅん
|
Tiêu
chuẩn
|
902
|
下らない
|
くだらない
|
Vô nghĩa
|
903
|
気配
|
けはい
|
Linh
cảm
|
904
|
転がる
転ぶ
|
ころがる
ころぶ
|
Ngã, đổ
nhào.
Bị
ngã xuống
|
905
|
再会する
|
さいかいする)
|
gặp lại
|
906
|
再試験
|
さいしけん
|
thi lại
|
907
|
採点 (する)
|
さいてん
|
Chấm điểm
|
908
|
主観的 な
|
しゅかんてき
|
Chủ
quan
|
909
|
弱点
|
じゃくてん
|
Nhược điểm
|
910
|
重視する
|
じゅうしする
|
Xem trọng
|
911
|
上等 (な)
|
じょうとう
|
Cao
cấp
|
912
|
推薦 (する)
|
すいせん
|
Tiến
cử
|
913
|
推薦状
|
すいせんじょう
|
thư tiến
cử
|
914
|
損得
|
そんとく
|
Lỗ
lãi
|
915
|
妥当 (な)
|
だとう
|
Hợp lý
|
916
|
手頃 (な)
|
てごろ
|
Vừa
phải
|
917
|
同級生
|
どうきゅうせい
|
bạn cùng lớp
|
918
|
反抗する
|
はんこうする
|
phản
kháng
|
919
|
批評 する
|
ひひょう
|
Phê
bình
|
920
|
不公平 な
|
ふこうへい
|
Bất
công
|
921
|
不合格
|
ふごうかく
|
trượt, không đỗ
|
922
|
平凡 (な)
|
へいぼん
|
Bình thường
|
923
|
増し (な)
|
まし
|
Hơn, đỡ
|
924
|
幹
|
みき
|
thân cây
|
925
|
見っともない
|
みっともない
|
Đáng
xấu hổ;
khó coi; mất thể
diện.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.37 (901 - 925) NGÀY 37
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: