TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
926
|
行き帰り
|
いきかえり
|
đi
về
|
927
|
絵の具
|
えのぐ
|
dụng
cụ vẽ
|
928
|
訪れる
|
おとずれる
|
thăm
|
929
|
観戦する
|
かんせん
|
xem thi đấu
|
930
|
急停車
|
きゅうていしゃ
|
dừng xe gấp
|
931
|
競技する
|
きょうぎする
|
thi đấu
|
932
|
稽古する
|
けいこする
|
rèn
luyện
|
933
|
車掌
|
しゃしょう
|
người
phục vụ
hành khách
|
934
|
習字
|
しゅうじ
|
luyện chữ
|
935
|
就任の挨拶
|
しゅうにんのあいさつ
|
lời
chào nhận chức
|
936
|
訪ねる
|
たずねる
|
ghé
thăm
|
937
|
脱線する
|
だっせん
|
trệch
bánh
|
938
|
近頃=最近
|
ちかごろ
|
gần đây
|
939
|
遠回り
|
とおまわりする
|
đi vòng
|
940
|
通りかかる
|
とおりかかる
|
tình
cơ đi
qua
|
941
|
徒歩
|
とほ
|
đi bộ
|
942
|
長袖
|
ながそで
|
dài
tay
|
943
|
花嫁
|
はなよめ
|
cô dâu
|
944
|
引き返す
|
ひきかえす
|
quay
lại
|
945
|
標識
|
ひょうしき
|
Sự
đánh dấu; biển
báo
|
946
|
普段着
|
ふだんぎ
|
trang
phục thông thường
|
947
|
道順
|
みちじゅん
|
đường
dẫn đến;
lộ trình
|
948
|
軈て
|
やがて
|
chẳng bao lâu
|
949
|
横切る
|
よこぎる
|
Xuyên qua; chạy ngang qua
|
950
|
寄せる
|
よせる
|
tới gần
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.38 (926 - 950) NGÀY 38
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: