TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
951
|
ずらす
|
|
kéo
ra, đẩy dịch
ra
|
952
|
コートsân bãi
|
Court
|
|
953
|
ハイヒール
|
Highheel
|
giày
cao gót
|
954
|
ジェット機
|
Jet き
|
Máy bay phản lực
|
955
|
オリジナル
|
Original
|
Nguồn gốc, nguyên bản
|
956
|
スカーフ
|
Scarf
|
khăn quàng
|
957
|
トランプ
|
trump
|
bài
tây
|
958
|
囲碁
将棋
|
いご
しょうぎ
|
cờ
vây.
cờ tướng
|
959
|
嘗て
|
かつて
|
Đã
có một thời;
đã từng; trước
kia
|
960
|
区切り
|
くぎり
|
phân chia, cắt
|
961
|
下駄
|
げた
|
guốc
|
962
|
下駄箱
|
げたばこ
|
tủ
đựng giày
|
963
|
子供連れの客
|
こどもづれのきゃく
|
khách
đưa theo trẻ con
|
964
|
作法
|
さほう
|
cách làm
|
965
|
十字路
|
じゅうじろ
|
ngã
tư
|
966
|
上京(る
|
じょうきょう
|
lên thủ
đô
|
967
|
助手席
|
じょしゅせき
|
ghế cạnh
lái xe
|
968
|
すれ違う
|
すれちがう
|
đi ngang qua
|
969
|
前進する
|
ぜんしん
|
tiến tới
|
970
|
尊重(する)
|
そんちょう
|
Tôn trọng
|
971
|
吊り革
|
つりかわ
|
cái
móc/ chỗ vịn
tay trên xe bus / tàu điện
|
972
|
半ば
|
なかば
|
nửa,
giữa
|
973
|
乗り継ぐ
|
のりつぐ
|
chuyển tiếp
|
974
|
半袖
|
はんそで
|
ngắn
tay
|
975
|
嫁
嫁に行く
|
よめ
よめにいく
|
vợ.
đi
lấy chồng.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.39 (951 - 975) NGÀY 39
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: