Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.40 (976 - 1000) NGÀY 40



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
976
車庫
しゃこ

Nhà đ xe,gara
977
起床Thc dy    
きしょう


978
述語  
じゅつご

V ng
979
重役
じゅうやく

Giám đc
980
      
くぎ

Đinh
981
重点  
じゅうてん

Đim quan trng
982
車輪
しゃりん

Bánh xe,n lc c gng
983
酒場
さかば

Quán bar, phòng ung rượu
984
講師
こうし

Ging viên
985
規律  
きりつ

Trt t, quy lut, k lut
986
裂く    

さく
xé,xé rách,xé toc,chia ct
987
裁縫
さいほう

Khâu vá
988
耕地  
こうち
Đt canh tác,đt công nghip
989
看病
かんびょう

Chăm sóc
990
      

こと
Đàn koto
991
砕ける
砕く    
くだける
くだく

B v.
Đt ,đánh tan,đp v.
992
磁石
じしゃく

Nam châm, qung t
993
索引
さくいん

Mc lc
994
縮小  
しゅくしょう

S co nh,nén li
995
      

しま
K hoa, s dc, s ngang(trên qun áo)
996
社説
しゃせつ
社説
997
現に   
げんに

Thc s,thc tế
998
汲む
くむ

Thông cm ,đng tình
999
手前  
         
てまえ

Trước mt
1000
明くる
あくる
Tiếp, tiếp theo


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.40 (976 - 1000) NGÀY 40 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.40 (976 - 1000) NGÀY 40 Reviewed by Minh Phan on February 07, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog