TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
976
|
車庫
|
しゃこ
|
Nhà
để xe,gara
|
977
|
起床Thức dậy
|
きしょう
|
|
978
|
述語
|
じゅつご
|
Vị ngữ
|
979
|
重役
|
じゅうやく
|
Giám đốc
|
980
|
釘
|
くぎ
|
Đinh
|
981
|
重点
|
じゅうてん
|
Điểm
quan trọng
|
982
|
車輪
|
しゃりん
|
Bánh
xe,nỗ lực
cố gắng
|
983
|
酒場
|
さかば
|
Quán bar, phòng uống
rượu
|
984
|
講師
|
こうし
|
Giảng viên
|
985
|
規律
|
きりつ
|
Trật
tự, quy luật, kỷ
luật
|
986
|
裂く
|
さく
|
xé,xé rách,xé toạc,chia
cắt
|
987
|
裁縫
|
さいほう
|
Khâu vá
|
988
|
耕地
|
こうち
|
Đất canh tác,đất công nghiệp
|
989
|
看病
|
かんびょう
|
Chăm sóc
|
990
|
琴
|
こと
|
Đàn
koto
|
991
|
砕ける
砕く
|
くだける
くだく
|
Bị
vỡ.
Đứt
,đánh tan,đập vỡ.
|
992
|
磁石
|
じしゃく
|
Nam
châm, quặng từ
|
993
|
索引
|
さくいん
|
Mục
lục
|
994
|
縮小
|
しゅくしょう
|
Sự co nhỏ,nén
lại
|
995
|
縞
|
しま
|
Kẻ
hoa, sổ dọc,
sổ ngang(trên quần áo)
|
996
|
社説
|
しゃせつ
|
社説
|
997
|
現に
|
げんに
|
Thực
sự,thực
tế
|
998
|
汲む
|
くむ
|
Thông
cảm ,đồng
tình
|
999
|
手前
|
てまえ
|
Trước
mặt
|
1000
|
明くる
|
あくる
|
Tiếp, tiếp
theo
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.40 (976 - 1000) NGÀY 40
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: