Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.41 (1001 - 1025) NGÀY 41



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
1001
基盤
きばん

Nn móng, cơ s
1002
客間 =
居間
きゃくま

Phòng khách
1003
休業
きゅうぎょう

Đóng ca , chm dt kinh doanh
1004
休養
きゅうよう

An dưỡng, ngh ngơi, tĩnh dưỡng
1005
強化
きょうか

Đy mnh, cng c, tăng cường
1006
偶数
ぐうすう

S chn
1007
激増  
げきぞう

V n
1008
下車
げしゃ

Đáp xuống
1009
工員Công nhân 
こういん


1010
工芸
こうげい

Công ngh
1011
孝行
こうこう

Hiếu tho
1012
校舎
こうしゃ

Trường hc
1013
光線  
こうせん

Tia sáng, nng
1014
校庭
こうてい

Sân trường
1015
合理  
ごうり

Hp lý
1016
御免  
ごめん

Xin li
1017
探る
さぐる
S thy, mò thy, dò ra
1018
刺さる 
ささる

Mc,hóc
1019
さじ
Thìa, cái mung

1020
挿す

さす
Đính thêm,gn vào     
1021
妨げる
さまたげる

Gây tr ngi, nh hưởng
1022
山林
さんりん

Rng rm
1023
材木  
ざいもく

G
1024
座敷
ざしき

Phòng khách
1025
受話器
じゅわき

ng nghe


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.41 (1001 - 1025) NGÀY 41 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.41 (1001 - 1025) NGÀY 41 Reviewed by Minh Phan on February 07, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog