TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
1001
|
基盤
|
きばん
|
Nền móng, cơ
sở
|
1002
|
客間 =
居間
|
きゃくま
|
Phòng khách
|
1003
|
休業
|
きゅうぎょう
|
Đóng
cửa , chấm
dứt kinh doanh
|
1004
|
休養
|
きゅうよう
|
An dưỡng,
nghỉ ngơi,
tĩnh dưỡng
|
1005
|
強化
|
きょうか
|
Đẩy mạnh,
củng cố,
tăng cường
|
1006
|
偶数
|
ぐうすう
|
Số
chẵn
|
1007
|
激増
|
げきぞう
|
Vụ nổ
|
1008
|
下車
|
げしゃ
|
Đáp xuống
|
1009
|
工員Công nhân
|
こういん
|
|
1010
|
工芸
|
こうげい
|
Công nghệ
|
1011
|
孝行
|
こうこう
|
Hiếu thảo
|
1012
|
校舎
|
こうしゃ
|
Trường
học
|
1013
|
光線
|
こうせん
|
Tia
sáng, nắng
|
1014
|
校庭
|
こうてい
|
Sân trường
|
1015
|
合理
|
ごうり
|
Hợp lý
|
1016
|
御免
|
ごめん
|
Xin lỗi
|
1017
|
探る
|
さぐる
|
Sờ thấy,
mò thấy, dò ra
|
1018
|
刺さる
|
ささる
|
Mắc,hóc
|
1019
|
匙
|
さじ
|
Thìa, cái muỗng
|
1020
|
挿す
|
さす
|
Đính thêm,gắn vào
|
1021
|
妨げる
|
さまたげる
|
Gây
trở ngại,
ảnh hưởng
|
1022
|
山林
|
さんりん
|
Rừng
rậm
|
1023
|
材木
|
ざいもく
|
Gỗ
|
1024
|
座敷
|
ざしき
|
Phòng khách
|
1025
|
受話器
|
じゅわき
|
Ống nghe
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.41 (1001 - 1025) NGÀY 41
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: