TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
1026
|
編む
|
あむ
|
đan
|
1027
|
煎る
|
いる
|
rang
|
1028
|
黴
|
かび
|
nấm
mốc
|
1029
|
構う
|
かまう
|
săn
sóc, chăm sóc
|
1030
|
毛糸
|
けいと
|
len
|
1031
|
下水
|
げすい
|
Nước
thải,nước bẩn,nước ngầm
|
1032
|
焦げ臭い
|
こげくさい
|
mùi
khét
|
1033
|
献立
|
こんだて
|
thực
đơn
|
1034
|
子孫
|
しそん
|
con
cháu
|
1035
|
下書き
|
したがき
|
Viết
nháp
|
1036
|
縞模様
|
しまもよう
|
kẻ
sọc
|
1037
|
実家
|
じっか
|
nhà bố
mẹ đẻ
|
1038
|
じゃん拳
|
じゃんけん
|
Oản
tù tì
|
1039
|
炊事
|
すいじ
|
việc
bếp núp
|
1040
|
背負う
|
せおう
|
cõng
|
1041
|
炊く
|
たく
|
nấu
(cơm)
|
1042
|
抱っこ
|
だっこする
|
bế,
ẵm trên tay
|
1043
|
詰める
|
つめる
|
nhét
vào; tống đầy vào; ép chặt vào
|
1044
|
解かす
|
とかす
|
Chải
(đầu)
|
1045
|
撫でる
|
なでる
|
xoa đầu
|
1046
|
縫う
|
ぬう
|
Khâu
|
1047
|
掃く
|
はく
|
quét
|
1048
|
花柄
|
はながら
|
họa
tiết hoa lá
|
1049
|
蒸す
|
むす
|
hấp
|
1050
|
模様
|
もよう
|
hoa
văn
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.42 (1026 - 1050) NGÀY 42
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: