TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
351
|
競争
|
きょうそう
|
cạnh tranh
|
352
|
緊張
|
きんちょう
|
lo
lắng
|
353
|
籤
|
くじ
|
xổ số, rút thăm
|
354
|
経営
|
けいえい
|
sự kinh doanh, quản lý
|
355
|
結果
|
けっか
|
kết quả
|
356
|
興奮
|
こうふん
|
sự hào
hứng;
sự
phấn
khích; hưng
phấn;
|
357
|
自然
|
しぜん
|
tự nhiên
|
358
|
締め切り
|
しめきり
|
hạn
cuối
|
359
|
衝突
|
しょうとつ
|
xung đột
|
360
|
自身
|
じしん
|
tự
tin
|
361
|
自慢
|
じまん
|
tự mãn
|
362
|
推薦
|
すいせん
|
tiến
cử, giới thiệu
|
363
|
西洋
|
せいよう
|
phương tây
|
364
|
節約
|
せつやく
|
tiết
kiệm
|
365
|
特徴
|
とくちょう
|
đặc trưng
|
366
|
発見
|
はっけん
|
Sự
phát hiện
|
367
|
発達
|
はったつ
|
phát triển
|
368
|
発明
|
はつめい
|
phát
minh
|
369
|
範囲
|
はんい
|
phạm vi
|
370
|
被害
|
ひがい
|
thiệt
hại
|
371
|
深まる
深める
|
ふかまる
ふかめる
|
sâu hơn
làm sâu thêm
|
372
|
翻訳
|
ほにゃく
|
biên
dịch
|
373
|
間違える
|
まちがえる
|
Sai; nhầm lẫn
|
374
|
理解
|
りかい
|
lý
giải
|
375
|
温まる
温める
|
あたたまる
あたためる
|
trở nên ấm hơn
làm ấm, nóng
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.15 (351 - 375) NGÀY 15
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: