TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
326
|
3センチ幅に切る :
|
3cmはばにきる
|
cắt rộng khoảng 3 cm
|
327
|
コインランドリーで洗濯をする
|
Coin Laundryでせんたくをする
|
giặt
đồ ở hiệu giặt đồ tự động (cho tiền xu vào và tự thao tác giặt trên các máy
đặt tự động ở cửa hàng )
|
328
|
曖昧な返事をする:
|
あいまいなへんじをする
|
trả lời mơ hồ, trả lời ko dứt khoát
|
329
|
頭を撫でる
|
あたまをなでる
|
Xoa;
sờ lên
đầu
|
330
|
辺り
|
あたり
|
Vùng, vùng lân cận
|
331
|
宛名
|
あてな
|
địa
chỉ người nhận
|
332
|
悪戯な
|
いたずらな
|
nghịch ngợm ,đùa nghịch
|
333
|
悪戯をする
|
いたずらをする
|
nghịch
ngợm
|
334
|
炒める
|
いためる
|
sào
|
335
|
御洒落をする
|
おしゃれをする
|
chưng
diện , mặc đẹp
|
336
|
お尻を叩く
|
おしりをたたく
|
phát vào mông
|
337
|
解決
|
かいけつ
|
giải
quyết
|
338
|
関係
|
かんけい
|
quan hệ
|
339
|
嫌われる
|
きらわれる
|
bị
ghét
|
340
|
焦げる
|
こげる
|
cơm khê , khét
|
341
|
進歩
|
しんぽ
|
tiến
bộ
|
342
|
責任
|
せきにん
|
trách nhiệm
|
343
|
選挙
|
せんきょ
|
bầu
cử
|
344
|
袖が真っ黒に汚れる
|
そででまっくろによごれる
|
tay áo đen thui
|
345
|
題名
|
だいめい
|
tiêu
đề
|
346
|
高まる
高める
|
たかまる
たかめる
|
cao lên
làm cao lên
|
347
|
調査
|
ちょうさ
|
điều
tra
|
348
|
通訳
|
つうやく
|
thông dịch
|
349
|
斜めに横断する
|
ななめにおうだんする
|
băng
qua , chạy nghiêng qua , chạy chéo qua ..
|
350
|
録画
|
ろくが
|
ghi lại
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.14 (326 - 350) NGÀY 14
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: