TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
301
|
バックミラー
|
Back
mirror
|
gương chiếu hậu
|
302
|
バックミラーで確認する
|
Back Mirrorで確認する
|
kiểm
tra phía sau qua gương chiếu hậu.
|
303
|
ブレーキをかける
|
Brakeをかける
|
đạp phanh xe, thắng xe
|
304
|
ブラシで擦る
|
Brushでこする
|
đánh,
cọ bằng bàn trải
|
305
|
バス停= バスの停留所
|
Busてい
Busのていりゅうしょ
|
bến xe buýt, điểm dừng của xe buýt
|
306
|
ドライヤーで髪を乾かす
|
Dryerでかみをかわかす
|
sấy
tóc bằng máy sấy tóc
|
307
|
フライ返えす
|
Fryがえす
|
cái muỗng dùng để lật đồ khi rán, nấu ...
|
308
|
リビング =居間
|
Living (room)
いま
|
phòng
khách
|
309
|
マフラーを巻く
|
Mufflerをまく
|
choàng khăn
|
310
|
プラットホーム
|
Platform
|
sân
ga; nhà ga; khu vực đợi tàu,xe đến platform
|
311
|
レンタカーを借りる
|
Rental
Carをかりる
|
thuê xe
|
312
|
スピード違反で捕まる
|
Speedいはんでつかまる
|
bị
bắt vì chạy quá tốc độ
|
313
|
トランクに荷物を積む
|
Truckににもつをつむ
|
chất hành lý vào cốp xe
|
314
|
ワイシャツにアイロンをかける
|
White ShirtにIronをかける
|
ủi
áo sơ mi
|
315
|
ワイパーを動かす
|
Wiperをうごかす
|
mở cần gạt nước
|
316
|
ラップで包む
|
Wrapでつつむ
|
gói
, bọc
|
317
|
ラップをかける
|
Wrapをかける
|
bao gói
|
318
|
ラップを被せる
|
Wrapをかぶせる
|
đậy, bao bằng giấy bọc
|
319
|
一方交通
|
いっぽうこうつう
|
đường một chiều
|
320
|
運賃を精算する
|
うんちんをせいさんする
|
trả
tiền , thanh toán tiền vận chuyển, tiền cước chuyển
|
321
|
栄養のバランスを考える
|
えいようのBalanceをかんがえる
|
nghĩ đến sự cân bằng dinh dưỡng
|
322
|
駅の売店
|
えきのばいてん
|
ki
ốt , quầy bán hàng ở nhà ga
|
323
|
横断歩道
|
おうだんほどう
|
đường băng qua dành cho người đi bộ
|
324
|
黄色い線の内側に下がる v
|
きいろいせんのうちがわにさがる
|
lùi vào bên trong vạch vàng
|
325
|
ゴミを分けるのは面倒だ
|
ごみをわけるのはめんどうな
|
việc phân loại rác thì phiền toái
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.13 (301 - 325) NGÀY 13
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: