Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.13 (301 - 325) NGÀY 13



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
301
バックミラー

Back mirror
gương chiếu hậu
302
バックミラーで確認する
Back Mirrorで確認する
kiểm tra phía sau qua gương chiếu hậu.
303
ブレーキをかける
Brakeをかける
đạp phanh xe, thắng xe
304
ブラシで擦る
Brushでこする
đánh, cọ bằng bàn trải

305
バス停= バスの停留所
Busてい
Busのていりゅうしょ
bến xe buýt, điểm dừng của xe buýt

306
ドライヤーで髪を乾かす  
Dryerでかみをかわかす
sấy tóc bằng máy sấy tóc
307
フライ返えす

Fryがえす
cái muỗng dùng để lật đồ khi rán, nấu ...
308
リビング =居間
Living (room)
いま
phòng khách
309
マフラーを巻く

Mufflerをまく
choàng khăn
310
プラットホーム
Platform
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu,xe đến            platform

311
レンタカーを借りる
Rental Carをかりる
thuê xe
312
スピード違反で捕まる
Speedいはんでつかまる
bị bắt vì chạy quá tốc độ

313
トランクに荷物を積む
Truckににもつをつむ
chất hành lý vào cốp xe
314
ワイシャツにアイロンをかける    
White ShirtIronをかける
ủi áo sơ mi
315
ワイパーを動かす
Wiperをうごかす
mở cần gạt nước
316
ラップで包む
Wrapでつつむ
gói , bọc

317
ラップをかける
Wrapをかける
bao gói
318
ラップを被せる
Wrapをかぶせる
đy, bao bng giấy bọc
319
一方交通
いっぽうこうつう
đường một chiều
320
運賃を精算する

うんちんをせいさんする
trả tiền , thanh toán tiền vận chuyển, tiền cước chuyển
321
栄養のバランスを考える
えいようのBalanceをかんがえる
nghĩ đến sự cân bằng dinh dưỡng

322
駅の売店
えきのばいてん
ki ốt , quầy bán hàng ở nhà ga

323
横断歩道         

おうだんほどう
đường băng qua dành cho người đi bộ
324
黄色い線の内側に下がる v
きいろいせんのうちがわにさがる
lùi vào bên trong vạch vàng
325
ゴミを分けるのは面倒だ
ごみをわけるのはめんどうな
việc phân loại rác thì phiền toái


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.13 (301 - 325) NGÀY 13 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.13 (301 - 325) NGÀY 13 Reviewed by Minh Phan on February 09, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog