TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
276
|
ベルト
|
Belt
|
thắt lưng , dây nịt
|
277
|
フロントガラス :
|
Front Glass
|
kính
chắn gió
|
278
|
ライト
ライトをつける
|
Light
Lightをつける
|
đèn pha
mở đèn, bật đèn
|
279
|
ボンネット
|
bonnet
|
mui
xe
|
280
|
遅れ
|
おくれ
|
Sự muộn; sự chậm trễ
|
281
|
買物に付き合う
|
かいもの
|
hẹn
đi chơi mua sắm
|
282
|
片道切符
|
かたみちきっぷ
|
vé một chiều
|
283
|
髪を解く・解かす
|
かみをとく / とかす
|
chải
tóc
|
284
|
暮れ
|
くれ
|
cuối (
ngày mùa năm ...)
|
285
|
氷になる
|
こおりになる
|
nước
đá, thành đá
|
286
|
抱っこする =
腕に抱く
|
だっこする
|
bế , bồng
|
287
|
付き合い
|
つきあい
|
Tìm
hiểu ,hẹn hò nhau
|
288
|
突き当たりを左に曲がる
|
つきあたりをひだりにまがる
|
rẽ trái là đường cụt (cuối đường)
|
289
|
東京発横浜行き
|
とうきょうはつよこはまゆき
|
xuất
phát từ tokyo đến yokohama
|
290
|
特急券
|
とっきゅうけん
|
Vé tàu tốc hành
|
291
|
特急料金
|
とっきゅうりょうきん
|
phí
tàu, tiền đi tàu
|
292
|
道路が混んでいる
|
どうろがこんでいる
|
đường đông đúc ( tắc đường)
|
293
|
道路を横切る
|
どうろをよこぎる
|
chạy
ngang qua, chạy cắt ngang qua
|
294
|
二泊三日
|
にはくみっか
|
2 ngày 3 đêm
|
295
|
白線の内側に下る
|
はくせんのうちがわにくだる
|
đứng
phía trong đường vạch trắng (ở
khu đợi tàu đến và đi )
|
296
|
服を吊るす
|
ふくをつるす
|
treo quần áo
|
297
|
平日
|
へいじつ
|
ngày
thường
|
298
|
夢中になる
|
むちゅうになる
:
|
say mê
|
299
|
予定を調整する・変更する
|
よていをちょうせいする・へんこうする
|
thay
đổi , điều chỉnh (dự định ,kế hoạch )
|
300
|
列車の時刻を調べる
|
れっしゃのじこくをしらべる
|
tra cứu bảng giờ tàu xe
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.12 (276 - 300) NGÀY 12
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: