Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.12 (276 - 300) NGÀY 12


TT
T vng
Furigana
Nghĩa
276
ベルト 
Belt
thắt lưng , dây nịt
277
フロントガラス :
Front Glass
kính chắn gió
278
ライト
ライトをつける
Light
Lightをつける
đèn pha
mở đèn, bật đèn


279
ボンネット

bonnet
mui xe
280
遅れ
おくれ
Sự muộn; sự chậm trễ
281
買物に付き合う
かいもの
hẹn đi chơi mua sắm
282
片道切符
かたみちきっぷ
vé một chiều

283
髪を解く・解かす

かみをとく / とかす
chải tóc
284
暮れ
くれ
cui ( ngày mùa năm ...)
285
氷になる   
こおりになる
nước đá, thành đá
286
抱っこする 腕に抱く
だっこする
bế , bồng

287
付き合い
つきあい
Tìm hiểu ,hẹn hò nhau
288
突き当たりを左に曲がる
つきあたりをひだりにまがる
rẽ trái là đường cụt (cuối đường)

289
東京発横浜行き

とうきょうはつよこはまゆき
xuất phát từ tokyo đến yokohama
290
特急券
とっきゅうけん
Vé tàu tốc hành

291
特急料金
とっきゅうりょうきん
phí tàu, tiền đi tàu

292
道路が混んでいる
どうろがこんでいる
đường đông đúc ( tắc đường)
293
道路を横切る

どうろをよこぎる
chạy ngang qua, chạy cắt ngang qua
294
二泊三日
にはくみっか
2 ngày 3 đêm
295
白線の内側に下る
はくせんのうちがわにくだる
đứng phía trong đường vạch trắng (ở khu đợi tàu đến và đi )

296
服を吊るす         

ふくをつるす
treo quần áo
297
平日
へいじつ
ngày thường
298
夢中になる

むちゅうになる :

say mê
299
予定を調整する・変更する
よていをちょうせいする・へんこうする
thay đổi , điều chỉnh (dự định ,kế hoạch )

300
列車の時刻を調べる
れっしゃのじこくをしらべる
tra cứu bảng giờ tàu xe



TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.12 (276 - 300) NGÀY 12 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.12 (276 - 300) NGÀY 12 Reviewed by Minh Phan on February 09, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog