TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
251
|
ずらす
|
|
kéo dài, lùi lại ( dự định, kế hoặc , ngày.,
lịch trình .)
|
252
|
唸る
|
うなる
|
Kêu
rú; hú; kêu rống, gầm
gừ
|
253
|
お金を貯める・貯金する
|
おかねをためる・ちょきんする
|
để dành tiền
|
254
|
御洒落な
|
おしゃれな人
|
người
chưng diện, người ăn mặc đẹp
|
255
|
お尻を打つ
|
おしりをぶつ
|
phát vào mông
|
256
|
お互いに気に入る
|
おたがいにきにいる
|
thích
nhau
|
257
|
お玉
|
おたま
|
muỗng canh, cái môi
|
258
|
お茶碗
|
おちゃわん
|
chén
|
259
|
お年寄りに席を譲る
|
おとしよりにせきをゆずる
|
nhường ghế cho người già
|
260
|
お盆
トレー
|
おぼん
Tray
|
Cái
khay
|
261
|
お湯が冷める
|
おゆがさめる
|
nước nguội
|
262
|
お湯が沸く
お湯を沸かす
|
おゆがわく
おゆをわかす
|
nước
sôi
đun
nước cho sôi lên
|
263
|
お湯を冷ます
|
おゆをさます
|
nước nguội
|
264
|
負んぶする
|
おんぶする
|
cõng
|
265
|
可愛がる
|
かわいがる
|
yêu quý
|
266
|
可哀想な
|
かわいそうな
|
tội
nghiệp
|
267
|
可愛らしい
|
かわいらしい
|
đáng yêu
|
268
|
胡椒を振る
|
こしょうをふる
|
rắc
tiêu
|
269
|
ご飯を炊く
|
ごはんをたく
|
nấu cơm ,thổi cơm
|
270
|
明々後日
|
しあさって
|
ngày
kìa , 3 ngày sau
|
271
|
尻尾を振る
|
しっぽをふる
|
quẫy đuôi
|
272
|
皺を伸ばす
皺が伸びる
|
しわをのばす
しわがのびる
|
duỗi
thẳng nếp nhăn
nếp
nhăn được duỗi thẳng
|
273
|
絨緞(カーペット)
絨緞を敷く
|
じゅうたん
Carpet
じゅうたんをしく
|
thảm
trải thảm
|
274
|
雑巾を絞る
|
ぞうきんをしぼる
|
vắt
giẻ
|
275
|
痴漢に遭う
|
ちかんにあう
|
bị quấy rối tình dục
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.11 (251 - 275) NGÀY 11
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: