TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
226
|
朝の支度をする
|
あさのしたくをする
|
sửa soạn bữa sáng
|
227
|
穴を埋める
|
あなをうめる
|
chó
lấp hố
|
228
|
穴を掘る
|
あなをほる
|
chó đào hố
|
229
|
各駅停車
|
かくえきていしゃ
|
tàu
đỗ ở tất cả các ga
|
230
|
給料をひきだす
|
きゅうりょうをひきだす
|
rút tiền , rút tiền lương
|
231
|
携帯電話の使用を控える
|
けいたいでんわのしようをひかえる
|
hạn
chế sử dụng điện thoại di động
|
232
|
結婚を断る
|
けっこんをことわる
|
từ chối (kết hôn)
|
233
|
結婚を申し込む
|
けっこんをもうしこむ
|
cầu
hôn , đăng kí kết hôn
|
234
|
公共料金を支払う
|
こうきょうりょうきんをしはらう
|
trả phí dịch vụ, phí công cộng
|
235
|
交際する =
付き合う
|
こうさいする
つきあう
|
giao
thiệp、mối
quan hệ giao lưu , hẹn hò ..
|
236
|
高速道路に乗る
|
こうそくどうろにのる
|
đi lên đường cao tốc
|
237
|
交通事故に遭う
|
こうつうじこにあう
|
gặp
tai nạn giai thông
|
238
|
子どもが母親の後をついていく
|
こどもがははおやのあとをついていく
|
địu, cõng đứa bé trên lưng
|
239
|
再来月
|
さらいげつ
|
tháng
sau nữa
|
240
|
再来週
|
さらいしゅう
|
tuần sau nữa
|
241
|
再来年
|
さらいねん
|
năm
sau nữa , hai năm nữa
|
242
|
座席を指定する
|
ざせきをしていする
|
chỗ ngồi chỉ định, chỗ ngồi ấn định sẵn
|
243
|
仕送りする
|
しおくりする
|
gửi
cho (tiền), chu cấp
|
244
|
商品の代金を払う :
|
しょうひんのだいきんをはらう
|
trả hóa đơn mua hàng
|
245
|
上旬
初旬
|
じょうじゅん
しょじゅん
|
10
ngày đầu tiên của tháng
|
246
|
駐車違反をする
|
ちゅうしゃいはんをする
|
vi phạm đỗ xe trái phép ,đỗ xe ko đúng nơi qui định
|
247
|
手紙を速達で出す
|
てがみをそくたつでだす
|
chuyển
phát nhanh
|
248
|
仲直りする :
|
なかなおりする
|
giải hòa , làm lành
|
249
|
仲良し
|
なかよし
|
bạn
tốt.
|
250
|
窓口で両替をする
|
まどぐちでりょうがえをする
|
đổi tiền chỗ cửa sổ (quầy giao dịch)
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.10 (226 - 250) NGÀY 10
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: