TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
201
|
キャンセルする
|
Cancelする
|
hủy; bỏ; hủy bỏ( cuộc hẹn, lịch trình, kế hoạch ...)
|
202
|
エスカレーターの下り
|
escalatorのくだり
|
sự đi
xuống thang máy
|
203
|
ウールのセーターが縮ぢむ
|
Woolのsweaterがちぢむ
|
áo len bị co rút
|
204
|
雑巾を濡らす
|
ぞうきんをぬらす
|
làm
thấm ướt vào giẻ
|
205
|
塵取り
|
ちりとり
|
cái hót rác
|
206
|
出来上がる
出来上がり(N)
|
できあがる
できあがり
|
hoàn
tất.
|
207
|
鍋
|
なべ
|
xoong , nồi
|
208
|
鍋を火にかける
|
なべをひにかける
|
bật
bếp nấu, nổi lửa lên
|
20
|
秤
体重計
|
はかり
たいじゅうけい
|
cái cân
|
210
|
秤で量る
|
はかりではかる
|
cân,
đo bằng cân
|
211
|
離す
|
はなす
|
buông tay, rời tay ra
|
212
|
判子
|
はんこ
|
con
dấu
|
213
|
髭を剃る
|
ひげをそる
|
cạo râu
|
214
|
ひっくり返えす =裏返す
|
ひっくりかえす
うらがえす
|
lật
lại (từ trên xuống dưới, trái qua phải)
|
215
|
人慣れる
|
ひとなれる
|
dễ bảo, quen với người
|
216
|
振られる
振る
|
ふられる
ふる
|
Bị
đá; bị từ chối
Bỏ,
đá (trong tình yêu)/ Vẫy; lắc;
đung đưa
|
217
|
箒
箒で掃く
|
ほうきではく
|
chổi.
quét bằng chổi
|
218
|
吠える
|
ほえる
|
sủa
|
219
|
埃が溜まる
|
ほこりがたまる
|
bụi phủ, bụi chất đống lại
|
220
|
埃が積もる
|
ほこりがつもる
|
bụi
phủ, bụi bám lại
|
221
|
埃を取る
|
ほこりをとる
|
phủi bụi (quét dọn)
|
222
|
まな板
|
まないた
|
cái
thớt
|
223
|
みそ汁が温くなる
|
みそしるがぬるくなる
|
súp để nguội
|
224
|
我がまま
|
わがまま
|
ích
kỷ
|
225
|
我がままに育つ
|
わがままにそだつ
|
lớn lên trong ích kỷ
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.9 (201 - 225) NGÀY 9
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: