Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.9 (201 - 225) NGÀY 9


TT
T vng
Furigana
Nghĩa
201
キャンセルする
Cancelする
hủy; bỏ; hủy bỏ( cuộc hẹn, lịch trình, kế hoạch ...)
202
エスカレーターの下り 

escalatorのくだり
sđi xuống thang máy

203
ウールのセーターが縮ぢむ
Woolsweaterがちぢむ
áo len bị co rút
204
雑巾を濡らす
ぞうきんをぬらす
làm thấm ướt vào giẻ

205
塵取り
ちりとり
cái hót rác
206
出来上がる
出来上がり(N)
できあがる
できあがり
hoàn tất.
207

なべ
xoong , nồi
208
鍋を火にかける
なべをひにかける
bật bếp nấu, nổi lửa lên
20
体重計
はかり
たいじゅうけい
cái cân
210
秤で量る
はかりではかる
cân, đo bằng cân
211
離す
はなす
buông tay, rời tay ra
212
判子
はんこ
con dấu
213
髭を剃る
ひげをそる
cạo râu
214
ひっくり返えす =裏返す         

ひっくりかえす
うらがえす
lật lại (từ trên xuống dưới, trái qua phải)
215
人慣れる

ひとなれる
dễ bảo, quen với người
216
振られる
ふられる
ふる
Bị đá; bị từ chối
B, đá (trong tình yêu)/ Vy; lc; đung đưa
217
      
箒で掃く
ほうきではく
chổi.
quét bằng chổi
218
吠える
ほえる
sủa
219
埃が溜まる         
ほこりがたまる
bụi phủ, bụi chất đống lại
220
埃が積もる
ほこりがつもる
bụi phủ, bụi bám lại
221
埃を取る

ほこりをとる
phủi bụi (quét dọn)
222
まな板
まないた
cái thớt

223
みそ汁が温くなる
みそしるがぬるくなる
súp để nguội
224
我がまま
わがまま
ích kỷ
225
我がままに育つ       
わがままにそだつ
lớn lên trong ích kỷ



TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.9 (201 - 225) NGÀY 9 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.9 (201 - 225) NGÀY 9 Reviewed by Minh Phan on February 09, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog