TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
176
|
キャッシュカード
|
Cash Card
|
thẻ ATM, thẻ rút tiền
|
177
|
コンサートに誘う
|
Concertにさそう
|
mời
đi nghe nhạc
|
178
|
エンジンをかける
|
Engineをかける
|
khởi động máy
|
179
|
ガソリンタンドに寄る
|
Gasoline
Standによる
|
:
ghé vào cây xăng, trạm xăng
|
180
|
ジーンズの色が落ちる
|
Jeansのいろがおちる
|
quần bò bạc màu, phai màu
|
181
|
キー :
|
Key
|
chìa
khóa
|
182
|
ソファーを退ける
ソファーが退く
|
SOFAをどける
SOFAがどく
|
đẩy ghế sang một bên.
ghế được đẩy sang một bên
|
183
|
スリッパを揃える
|
Slipperをそろえる
|
sắp
xếp dép (dép trong nhà)
|
184
|
スーツをクリーニングに出す :
|
Suit をCleaningにだす
|
Đem bộ vest ra
tiệm giặt
|
185
|
エスカレーターの上り
|
escalatorののぼり
|
đi
lên thang cuốn
|
186
|
キッチン (=台所)
|
kitchen
|
nhà bếp
|
187
|
味が薄い
|
あじがうすい
|
vị
nhạt,mỏng ( ít gia vị)
|
188
|
味が濃い
|
あじがこい
|
vị đậm, nồng
|
189
|
味見をする =
味を見る
|
あじみをする
|
nếm
|
190
|
味をつける
|
あじをつける
|
nếm ,nêm (gia vị )
|
191
|
油で揚げる
|
あぶらであげる
|
chiên
bằng dầu
|
192
|
油を熱っする
|
あぶらをねっする
|
làm nóng dầu
|
193
|
網戸
|
あみど
|
cửa
lưới
|
194
|
流
|
ながし
|
bồn, chậu rửa
|
195
|
包丁
|
ほうちょう
|
con
dao
|
196
|
夕食のお数
|
ゆうしょくのおかず
|
đồ ăn tối, đồ điểm tâm tối
|
197
|
優先席
|
ゆうせんせき
|
ghế
ưu tiên
|
198
|
幼児 =幼い子供
|
ようじ
おさないこども
|
trẻ nhỏ
|
199
|
利口な
賢い
|
りこうな・かしこい
|
thông
minh
|
200
|
旅館
|
りょかん
|
lữ quán; nhà trọ dùng cho khách du lịch
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.8 (176 - 200) NGÀY 8
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: