TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
151
|
置物にしまう
|
おきものにしまう
|
cất đồ
|
152
|
皮を剥く
|
かわをむく
|
bóc
vỏ,gọt vỏ , lột vỏ
|
153
|
調味料
|
ちょうみりょう
|
gia vị
|
154
|
通過
|
つうかする
|
thông
qua, đi vượt qua, đi qua ,qua khỏi
|
155
|
通行止
|
つうこうどめ
|
đường cấm thông hành, cấm đi vào,
|
156
|
通路側
|
つうろがわ
|
ghế
ở gần lối đi giữa 2 hàng ghế
|
157
|
定期券
|
ていきけん
|
vé tháng
|
158
|
天井
|
てんじょう
|
trần
nhà
|
159
|
天ぷら油
|
てんぷらゆ
|
dầu ăn tenpura
|
160
|
電源を入れる
|
でんげんをいれる
|
mở
điện, bật nguồn điện
|
161
|
電源を切る
|
でんげんをきる
|
tắt điện、cắt nguồn điện
|
162
|
電子レンジ
|
でんしRange
|
lò
vi sóng
|
163
|
日程
|
にってい
|
lịch trình
|
164
|
年末年始
|
ねんまつねんし
|
những
ngày cuối năm và những ngày đầu của 1 năm
|
165
|
日当たりがいい
|
ひあたりがいい
|
nắng ấm
|
166
|
日当たりが悪るい
|
ひあたりがわるい
|
không
có nắng
|
167
|
日帰り
|
ひがえり
|
đi về trong ngày
|
168
|
服を汚す
|
ふくをよごす
|
làm
dơ áo
|
169
|
踏切
|
ふみきり
|
rào chắn , hàng chắn ( chỗ đường sắt
|
170
|
部屋が片付づく
部屋を片付ける
|
へやがかたづく
へやをかたづける
|
phòng
được dọn dẹp.
dọn
dẹp phòng
|
171
|
部屋が散らかる :
部屋を散らかす :
|
へやがちらかる
へやをちらかす
|
Phòng bừa bộn.
Bày bừa phòng
|
172
|
部屋を暖ためる:
|
へやをあたためる
|
làm
ấm căn phòng
|
173
|
燃えないゴミ
|
もえないごみ
|
rác không đốt được
|
174
|
燃えるゴミ
|
もえるごみ
|
rác
đốt được
|
175
|
湯飲み茶わん
|
ゆのみちゃわん
|
Chén trà (có nắp đậy)
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.7 (151 - 175) NGÀY 7
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: