TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
126
|
大さじ
|
おおさじ
|
thìa múc canh
|
127
|
新幹線
|
しんかんせん
|
tàu
siêu tốc
|
128
|
信号を無視する
|
しんごうをむしする
|
vượt đèn đỏ
|
129
|
乗車券
|
じょうしゃけん
|
vé
tàu , xe
|
130
|
炊飯器
|
すいはんき
|
nồi cơm điện
|
131
|
千円札
|
せんえんさつ
|
tờ
bạc 1000 yen
|
132
|
洗剤:
洗剤を入れる
|
せんざい
せんざいをいれる
|
nước rửa chén, chất tẩy rửa.
cho bột giặt vào
|
133
|
先々月
|
せんせんげつ
|
hai
tháng trước
|
134
|
先々週
|
せんせんしゅう
|
hai tuần trước
|
135
|
洗濯物を畳む
|
せんたくものをたたむ
|
gấp
đồ đã giặt rồi
|
136
|
洗濯物を溜める
|
せんたくものをためる
|
đồ chất thành đống
|
137
|
洗濯物を濡らす
|
せんたくものをぬらす
|
làm
ướt đồ giặt
|
138
|
洗濯物を干す
|
せんたくものをほす
|
phơi đồ đã giặt
|
139
|
線路を越える :
|
せんろをこえる
|
băng
qua đường sắt
|
140
|
生意気な
|
なまいきな
|
hỗn láo
|
141
|
生ゴミ :
|
なまごみ
|
rác
sinh hoạt, rác sống , ...
|
142
|
乗り遅れる
|
のりおくれる
|
lỡ (tàu, xe); nhỡ (tàu, xe)
|
143
|
乗り換え
乗り換える
|
のりかえ
のりかえる
|
việc
chuyển, đổi tàu , xe.
chuyển
tàu, đổi tàu , chuyển xe
|
144
|
乗り越し
|
のりこし
|
sự đi quá , đi qua bến, điểm dừng
|
145
|
乗り過ごす
|
のりすごす
|
đi
quá trạm mình xuống
|
146
|
人を乗せる
|
ひとをのせる
|
chở người
|
147
|
振り込み
|
ふりこむ
|
chuyển
tiền, chuyển khoản
|
148
|
真っ白に仕上がる
|
まっしろにしあがる
|
trở nên trắng tinh (sau khi giặt)
|
149
|
窓側
|
まどがわ
|
ghế
phía cửa sổ
|
150
|
雪が積もる
|
ゆきがつもる
|
tuyết phủ, tuyết đọng lại
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.6 (126 - 150) NGÀY 6
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: