Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.6 (126 - 150) NGÀY 6


TT
T vng
Furigana
Nghĩa
126
大さじ
おおさじ
thìa múc canh
127
新幹線
しんかんせん
tàu siêu tốc
128
信号を無視する
しんごうをむしする
vượt đèn đỏ

129
乗車券
じょうしゃけん
vé tàu , xe

130
炊飯器           

すいはんき
nồi cơm điện
131
千円札           

せんえんさつ
tờ bạc 1000 yen
132
洗剤:
洗剤を入れる
せんざい
せんざいをいれる
nước rửa chén, chất tẩy rửa.
cho bột giặt vào
133
先々月

せんせんげつ
hai tháng trước
134
先々週
せんせんしゅう
hai tuần trước

135
洗濯物を畳む
せんたくものをたたむ
gấp đồ đã giặt rồi
136
洗濯物を溜める
せんたくものをためる
đồ chất thành đống

137
洗濯物を濡らす

せんたくものをぬらす
làm ướt đồ giặt
138
洗濯物を干す
せんたくものをほす
phơi đồ đã giặt
139
線路を越える :
せんろをこえる
băng qua đường sắt

140
生意気な
なまいきな
hỗn láo

141
生ゴミ :           

なまごみ
rác sinh hoạt, rác sống , ...
142
乗り遅れる
のりおくれる
lỡ (tàu, xe); nhỡ (tàu, xe)
143
乗り換え
乗り換える
のりかえ
のりかえる
việc chuyển, đổi tàu , xe.
chuyển tàu, đổi tàu , chuyển xe
144
乗り越し           
のりこし
sự đi quá , đi qua bến, điểm dừng
145
乗り過ごす
のりすごす
đi quá trạm mình xuống
146
人を乗せる           
ひとをのせる
chở người
147
振り込み
ふりこむ
chuyển tiền, chuyển khoản
148
真っ白に仕上がる
まっしろにしあがる
trở nên trắng tinh (sau khi giặt)
149
窓側   

まどがわ
ghế phía cửa sổ
150
が積もる
ゆきがつもる
tuyết phủ, tuyết đọng lại


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.6 (126 - 150) NGÀY 6 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.6 (126 - 150) NGÀY 6 Reviewed by Minh Phan on February 09, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog