TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
101
|
車掌
|
しゃしょう
|
người phục vụ; người bán vé
|
102
|
国内旅行
|
こくないりょこう
|
du
lịch trong nước
|
103
|
小さじ
|
こさじ
|
thìa cà phê
|
104
|
子どもが成長する
|
こどもがせいちょうする
|
đứa
trẻ trưởng thành
|
105
|
子どもが迷子になる :
|
こどもがまいごになる
|
đứa trẻ đi lạc
|
106
|
昨年
|
さくねん
|
năm
ngoái
|
107
|
散歩に連れて行く
|
さんぽにつれていく
|
dẫn đi dạo
|
108
|
材料を刻む
|
ざいりょうをきざむ
|
thái
nguyên liệu
|
109
|
指定席
|
していせき
|
chỗ ngồi được chỉ định
|
110
|
私鉄
|
してつ
|
đường
sắt tư nhân
|
111
|
紙幣
|
しへい
|
tiền giấy
|
112
|
車内アナウンス
|
しゃないAnnounce
|
loa
, loa thông báo trong xe, tàu điện
|
113
|
祝日
祭日
|
しゅくじつ
さいじつ
|
ngày lễ, ngày nghỉ lễ
|
114
|
宿泊する
|
しゅくはくする
|
trọ
lại ,nghỉ lại ( quán trọ, nhà nghỉ ...)
|
115
|
時刻表
|
じこくひょう
|
lịch trình
|
116
|
渋滞
|
じゅうたい
|
sự
kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông
|
117
|
自由席
|
じゆうせき
|
chỗ ngồi tự do
|
118
|
助手席
|
じょしゅせき
|
ghế
khách
|
119
|
手を繋ぐ
|
てをつなぐ
|
nắm tay
|
120
|
煮る
|
にる
|
nấu
|
121
|
混ぜる
|
まぜる
|
trộn
|
122
|
蒸す
|
むす
|
hấp
|
123
|
床
|
ゆか
|
sàn nhà
|
124
|
床を拭
|
ゆかをふく
|
lau
sàn nhà
|
125
|
四つ角
|
よつかど
|
ngã tư
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.5 (101 - 125) NGÀY 5
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: