TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
76
|
蓋
|
ふた
|
nắp , vung
|
77
|
甘やかす
|
あまやかす
|
nuông chiều
|
78
|
犬に餌をやる
犬に餌を与たえる
|
いぬにえさをやる
いぬにえさをあたえる
|
làm thức ăn cho chó/ cho chó ăn
|
79
|
犬を飼う
|
いぬをかう
|
nuôi
chó
|
80
|
往復切符
|
おうふくきっぷ
|
vé khứ hồi , hai chiều
|
81
|
海外旅行
|
かいがいりょこう
|
du
lịch ngoài nước
|
82
|
改札を通る
|
かいさつをとおる
|
đi qua cửa soát vé
|
83
|
回数券
|
かいすうけん
|
Cuốn sổ vé; tập vé |
84
|
階段を下る・下りる
|
かいだんをくだる・おりる
|
đi xuống cầu thang
|
85
|
階段を上る・上がる
|
かいだんをのぼる・あがる
|
đi
lên cầu thang
|
86
|
家具を磨く
|
かぐをみがく
|
đánh bóng đồ, chải , cọ đồ trong nhà
|
87
|
乾燥機で乾かす
|
かんそうきでかわかす
|
làm
khô bằng máy sấy
|
88
|
元日
|
がんじつ
|
mùng 1 tết
|
89
|
元旦
|
がんたん
|
sáng
mùng 1 tết
|
90
|
気がある :
|
きがある
|
được quan tâm
|
91
|
急ブレーキ
|
きゅうBrake
|
thắng
gấp
|
92
|
給料を下ろす
|
きゅうりょうをおろす
|
rút tiền , rút tiền lương
|
93
|
行儀がいい
|
ぎょうぎがいい
|
lễ
phép
|
94
|
口紅をつける
・ぬる
|
くちべにをつける・ぬる
|
thoa son , bôi son
|
95
|
月末
|
げつまつ
|
cuối
tháng
|
96
|
好かれる
|
すかれる
|
được thích, được ai đó thích
|
97
|
玉ねぎ
|
たまねぎ
|
hành
tây
|
98
|
近道をする
|
ちかみちをする
|
đi đường tắt
|
99
|
家賃を振り込む
|
やちんをふりこむ
|
thanh
toán tiền nhà bằng chuyển khoản
|
100
|
汚れ
|
よごれ
|
Vết bẩn
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.4 (76 - 100) NGÀY 4
Reviewed by Minh Phan
on
February 08, 2019
Rating:
No comments: