TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
51
|
バケツ
|
Basket
|
cái xô
|
52
|
ドライブ
|
Drive(を)する
|
lái xe
|
53
|
フライパン
|
Fry Pan
|
cái chảo rán
|
54
|
ハンドル
|
handle
|
vô lăng
|
55
|
ハンドルを握る
|
handleをにぎる
|
nắm vô lăng
|
56
|
ヒーター
|
Heater
|
máy sưởi
|
57
|
リットル
|
Liter
|
lít
|
58
|
パンツ
|
Pants
|
quần sọc , quần đùi
|
59
|
スケジュール:
|
Schedule
|
lịch trình, chương trình
|
60
|
スイッチ:
|
Switch
|
công tắc điện
|
61
|
タオルを干す
|
Towelをほす
|
phơi khăn mặt ,
|
62
|
トラックを追い越す
|
Truckをおいこす
|
vượt qua xe tải
|
63
|
トランク
|
Trunk
|
cốp xe hơi
|
64
|
タイヤ
|
Tyre
|
lốp xe
|
65
|
タイヤがパンクする
|
Tyreがpunkする
|
lốp bị xẹp hơi, bị nổ lốp
|
66
|
ワイングラス:
|
Wine Glass
|
ly uống rượu
|
67
|
ワイパー
|
Wiper
|
Cần gạt nước (kính xe ô tô)
|
68
|
育児/子育て
|
いくじ・こそだて
|
nuôi con
|
69
|
一昨日 (=おととい )
|
いっさくじつ
|
ngày hôm kia
|
70
|
一昨年
|
いっさくねん
|
năm kia
|
71
|
運転席
|
うんてんせき
|
ghế tài xế
|
72
|
運転免許証
|
うんてんめんきょしょう
|
giấy phép lái xe
|
73
|
一昨昨日
|
さきおととい
|
hôm kìa
|
74
|
塩辛い
|
しおからい
|
Mặn;
|
75
|
塩を加える
|
しおをくわえる
|
thêm muối
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.3 (51 - 75) NGÀY 3
Reviewed by Minh Phan
on
February 08, 2019
Rating:
No comments: