TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
26
|
カーナビ
|
|
bảng điều khiển
|
27
|
ジャガイモ
|
|
khoai tây
|
28
|
エプロン
エプロンをかける
|
Apron
|
tạp dề.
đeo tạp dề
|
29
|
カロリーが高い食品
|
Calorieがたかいしょくひん
|
thực phẩm có kalo cao
|
30
|
コード
|
Code
|
Mã
|
31
|
コーヒーカップ
|
Coffee Cup
|
tách càfe
|
32
|
カップ
|
Cup
|
cốc , chén , bát
|
33
|
イヤリング
|
Earring
|
bông tai
|
34
|
ガスレンジ
|
Gas
Range
|
bếp ga
|
35
|
ガラスのコップ:
|
Glass Cup
|
ly thủy tinh
|
36
|
グラム
|
Gram
|
gram
|
37
|
ジュースが零れる
|
Juiceがこぼれる
|
ly nước hoa quả bị đổ
|
38
|
ジュースを
|
Juiceを零す
|
làm đổ ly nước
|
39
|
サラダ油
|
Saladゆ/あぶら
|
dầu salad
|
40
|
シートベルトをしめる
|
Seat beltを締める
|
thắt dây an toàn
|
41
|
シャワーを浴びる
|
Showerをあびる
|
tắm vòi hoa sen
|
42
|
サイドミラー
|
Side Mirror
|
kính chiếu hậu
|
43
|
アクセルを踏む
|
acceleratorをふむ
|
đạp ga
|
44
|
コンセント
|
concent
|
ổ cắm
|
45
|
サイン
|
signature
|
chữ ký
|
46
|
始発駅
|
しはつえき
|
lên ga đầu tiên, xuất phát từ ga đầu
tiên
|
47
|
始発電車
|
しはつでんしゃ
|
chuyến tàu đầu tiên
|
48
|
終電
|
しゅうでん
|
chuyến cuối
|
49
|
茹でる
|
ゆでる
|
luộc
|
50
|
揺れる
揺らす
|
ゆれる
ゆらす
|
rung; lắc; đu đưa; lúc lắc(tàu ,xe, chim
..)
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.2 (26 - 50) NGÀY 2
Reviewed by Minh Phan
on
February 08, 2019
Rating:
No comments: