Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.1 (01 - 25) NGÀY 1



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
1
仲がいい
なかがいい
quan hệ tốt

2
暗証番号
あんしょうばんごう
mã pin, mật khẩu

3
嫌がる
いやがる
Ghét, không ưa; không thích; không bằng lòng;
4
嫌になる:
いやになる

chán
5
印鑑
いんかん
con dấu

6
空っぽ
からっぽ
trống không; không còn gì; trống trơn;
7
彼氏
かれし
bạn trai
8
がらがら

Trống rỗng; trống trải; trống không;
9
服を着替える         

ふくをきがえる
thay quần áo
10
車をぶつける.         
車がふつかる:

くるまぶつける。
くるまがふつかる
đụng xe.
bị xe đụng
11
喧嘩する
けんかする
cãi nhau
12
下車
げしゃする
xuống xe
13
恋する
こいする
yêu , phải lòng
14
硬貨
こうか
đồng xu, tiền kim loại
15
口座を開く

こうざをひらく
mở tài khoản
16
工事中
こうじちゅう
công trường đang thi công
17
小包み :
こづつみ
bưu kiện nhỏ
18
混雑
こんざつ

đông đúc, hỗn tạp, tắc nghẽn (do nhiều người )
19
差出人名         

さしだしにんめい
địa chị người gửi
20
銀行の支店         

ぎんこうのしてん
chi nhánh ngân hàng
21
支払う
しはらう
chi trả (tiền), thanh toán

22
乗車する
じょうしゃ
lên xe
23
女性にもてる
じょせいにもてる
được các cô gái thích
24
送金する
そうきんする
gửi tiền
25
通勤する          

つうきんする
đi làm , sự đi làm

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.1 (01 - 25) NGÀY 1 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.1 (01 - 25) NGÀY 1 Reviewed by Minh Phan on February 08, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog