TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
1
|
仲がいい
|
なかがいい
|
quan
hệ tốt
|
2
|
暗証番号
|
あんしょうばんごう
|
mã
pin, mật khẩu
|
3
|
嫌がる
|
いやがる
|
Ghét,
không ưa; không thích; không bằng lòng;
|
4
|
嫌になる:
|
いやになる
|
chán
|
5
|
印鑑
|
いんかん
|
con
dấu
|
6
|
空っぽ
|
からっぽ
|
trống
không; không còn gì; trống trơn;
|
7
|
彼氏
|
かれし
|
bạn
trai
|
8
|
がらがら
|
Trống
rỗng; trống trải; trống không;
|
|
9
|
服を着替える
|
ふくをきがえる
|
thay
quần áo
|
10
|
車をぶつける.
車がふつかる:
|
くるまぶつける。
くるまがふつかる
|
đụng
xe.
bị xe
đụng
|
11
|
喧嘩する
|
けんかする
|
cãi
nhau
|
12
|
下車
|
げしゃする
|
xuống
xe
|
13
|
恋する
|
こいする
|
yêu
, phải lòng
|
14
|
硬貨
|
こうか
|
đồng
xu, tiền kim loại
|
15
|
口座を開く
|
こうざをひらく
|
mở
tài khoản
|
16
|
工事中
|
こうじちゅう
|
công
trường đang thi công
|
17
|
小包み :
|
こづつみ
|
bưu
kiện nhỏ
|
18
|
混雑
|
こんざつ
|
đông
đúc, hỗn tạp, tắc nghẽn (do nhiều người )
|
19
|
差出人名
|
さしだしにんめい
|
địa
chị người gửi
|
20
|
銀行の支店
|
ぎんこうのしてん
|
chi
nhánh ngân hàng
|
21
|
支払う
|
しはらう
|
chi trả (tiền), thanh toán
|
22
|
乗車する
|
じょうしゃ
|
lên
xe
|
23
|
女性にもてる
|
じょせいにもてる
|
được
các cô gái thích
|
24
|
送金する
|
そうきんする
|
gửi
tiền
|
25
|
通勤する
|
つうきんする
|
đi
làm , sự đi làm
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.1 (01 - 25) NGÀY 1
Reviewed by Minh Phan
on
February 08, 2019
Rating:
No comments: