TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
476
|
空く
空ける
|
あく
あける
|
mở, trống rỗng; vắng vẻ.
Làm cạn; làm
|
477
|
預かる
預ける
|
あずかる
あずける
|
Trông
nom; canh giữ; chăm sóc
giao
phó; gửi
|
478
|
生まれる
生む
|
うまれる
うむ
|
được sinh ra
sinh
|
479
|
通う
|
かよう
|
đi
làm, học
|
480
|
渇く
|
かわく
|
khát
|
481
|
決める
決まる
|
きめる
きまる
|
quyết
định
được
quyết định
|
482
|
健康な
|
けんこうな
|
khỏe khoắn
|
483
|
滑る
|
すべる
|
trượt
|
484
|
訪ねる
|
たずねる
|
thăm
|
485
|
経つ
|
たつ
|
qua,
trôi qua
|
486
|
足りる
|
たりる
|
đủ
|
487
|
黙る
|
だまる
|
im
lặng
|
488
|
直す
直る
|
なおす
なおる
|
sửa
được sửa
|
489
|
治す
治る
|
なおす
なおる
|
cứu
chữa
hồi
phục
|
490
|
無くなる
|
なくなる
|
bị mất
|
491
|
鳴らす
鳴る
|
ならす
なる
|
làm
kêu
kêu
|
492
|
働き
|
はたらき
|
hoạt động
|
493
|
離す
離れる
|
はなす
はなれる
|
tách
xa, rời xa
|
494
|
流行る
|
はやる
|
phổ biến
|
495
|
不安な
|
ふあんな
|
bất
an
|
496
|
不思議な
|
ふしぎな
|
thần bí
|
497
|
不満な
|
ふまんな
|
bất
mãn
|
498
|
間に合わせる
|
まにあわせる
|
kịp giờ
|
499
|
見つける
|
みつける
|
tìm
thấy
|
500
|
燃える
燃やす
|
もえる
もやす
|
Cháy
đốt
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.20 (476 - 500) NGÀY 20
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: