TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
501
|
写す
写る
|
うつす
うつる
|
chụp
chụp được
|
502
|
奢る
|
おごる
|
chiêu
đãi
|
503
|
教わる
|
おそわる
|
được dạy
|
504
|
数える
|
かぞえる
|
đếm
|
505
|
乾かす
乾く
|
かわかす
かわく
|
làm khô.
Khô.
|
506
|
経済
|
けいざい
|
kinh tế
|
507
|
叫ぶ
|
さけぶ
|
gào to
|
508
|
障害
|
しょうがい
|
cản
trở, khó khăn
|
509
|
食料・食糧
|
しょくりょう
|
đồ ăn, thực phẩm
|
510
|
すれ違う
|
すれちあう
|
vượt,
lướt qua nhau
|
511
|
製造
|
せいぞう
|
chế tạo, sản xuất
|
512
|
設置
|
せっち
|
cài
đặt
|
513
|
設定
|
せってい
|
thiết lập, chỉnh sửa
|
514
|
設備
|
せつび
|
thiết
bị
|
515
|
倒す
倒れる
|
たおす
たおれる
|
làm đổ
đổ
|
516
|
達成
|
たっせい
|
thành
tựu, đạt được
|
517
|
調節
|
ちょうせつ
|
Sự điều tiết
|
518
|
出会う
|
であう
|
gặp
(ngẫu nhiên)
|
519
|
亡くす
亡くなる
|
なくす
なくなる
|
mất
chết
|
520
|
残る
残す
|
のこる
のこす
|
Còn
lại; sót lại.
để thừa
|
521
|
張る
|
はる
|
Trải dài; kéo dài; căng ra; trương ra
|
522
|
評価
|
ひょうか
|
đánh
giá, bình phẩm
|
523
|
評判
|
ひょうばん
|
bình luận, có tiếng
|
524
|
役立つ
|
やくだつ
|
hữu
ích
|
525
|
連続
|
れんぞく
|
liên tục
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.21 (501 - 525) NGÀY 21
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: