TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
526
|
解放
|
かいほう
|
mở cửa, tự do hóa, giải phóng
|
527
|
監督
|
かんとく
|
huấn luyện viên
|
528
|
疑問
|
ぎもん
|
nghi vấn
|
529
|
肯定
|
こうてい
|
khẳng định
|
530
|
混乱
|
こんらん
|
hỗn độn, hỗn loạn
|
531
|
栽培
|
さいばい
|
nuôi trồng
|
532
|
産地
|
さんち
|
nơi sản xuất
|
533
|
指示
|
しじ
|
chỉ dẫn, chỉ thị
|
534
|
消化
|
しょうか
|
tiêu hóa, tiêu thụ
|
535
|
承知
|
しょうち
|
hiểu, đồng ý
|
536
|
持続
|
じぞく
|
kéo dài
|
537
|
推測
|
すいそく
|
phỏng đoán
|
538
|
設計
|
せっけい
|
thiết kế, kế hoạch
|
539
|
総合
|
そうごう
|
tổng hợp
|
540
|
滞在
|
たいざい
|
Sự lưu lại; sự tạm trú
|
541
|
立場
|
たちば
|
lập trường
|
542
|
担当
|
たんとう
|
chịu trách nhiệm, đảm đương
|
543
|
粒
|
つぶ
|
hạt, viên
|
544
|
程度
|
ていど
|
trình độ
|
545
|
納得
納得がいく
納得がいかない
|
なっとく
なっとくがいく
なっとくがいかない
|
bị
thuyết phục
bị thuyết phục.
không
thể chấp nhận, ko thuyết phục được.
|
546
|
福祉
|
ふくし
|
phúc lợi
|
547
|
摩擦
|
まさつ
|
Sự
mâu thuẫn/ ma sát
|
548
|
民族
|
みんぞく
|
dân tộc
|
549
|
無断
|
むだん
|
không cho phép, tự ý tự tiện
|
550
|
役割
|
やくわり
|
vai trò
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.22 (526 - 550) NGÀY 22
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: