TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
576
|
はっきり
はっきりと分かる
|
はっきりとわかる
|
rõ ràng
hiểu rất rõ
|
577
|
世論
|
よろん
|
dư luận
|
578
|
どんなに
|
|
Thế
nào cũng; kiểu gì cũng
|
579
|
絶対に
|
chắc
chắn rồi
|
ぜったいに
|
580
|
決して
|
không
bao giờ
|
けっして
|
581
|
直接
|
trực
tiếp
|
ちょくせつ
|
582
|
一体
|
いったい
|
Rốt cuộc là
|
583
|
必ず
|
かならず
|
chắc chắn
|
584
|
形式
|
けいしき
|
Hình thức, cách thức, phương thức, kiểu
|
585
|
聢り
|
しっかり
しっかりする
|
kiên quyết, chắc chắn, chặt.
Kỹ càng.
|
586
|
上昇
|
じょうしょう
|
tiến lên, tăng lên
|
587
|
少しも
|
すこしも
|
Một chút cũng (không)
|
588
|
互いに
|
たがいに
|
lẫn nhau
|
589
|
中断
|
ちゅうだん
|
gián đoạn
|
590
|
詰まり
|
つまり
|
nói cách khác
|
591
|
如何しても
|
どうしても
|
kiểu gì cũng
|
592
|
別に
|
べつに
|
(không) có gì
|
593
|
別々に
|
べつべつに
|
riêng biệt
|
594
|
本当に
|
ほんとうに
|
thật lòng, kỳ thực
|
595
|
本の
|
ほんの
|
Chỉ; chỉ là một
chút
|
596
|
又は
|
または
|
hoặc
|
597
|
全く
|
まったく
|
hoàn toàn (không)
|
598
|
丸で
|
まるで
|
như là、Giống
như...
|
599
|
予期
|
よき
|
mong đợi、dự đoán
|
600
|
予測
|
よそく
|
dự đoán
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.24 (576 - 600) NGÀY 24
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: