TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
601
|
唯
|
ただ
|
chỉ
|
602
|
ぐっすり(寝る)
|
|
ngủ say, thoải mái
|
603
|
きちんと
|
|
nghiêm chỉnh, ngay ngắn
|
604
|
美味い
|
うまい
|
Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích,
khoái
|
605
|
詳しい
|
くわしい
|
chi tiết
|
606
|
細かい
|
こまかい
|
tiểu tiết, bé
|
607
|
盛んな
|
さかんな
|
thịnh vượng
|
608
|
親しい
|
したしい
|
thân thiết
|
609
|
じっと
|
じっと
|
kiên nhẫn, chăm chú, chằm chằm
|
610
|
重要な
|
じゅうような
|
quan trọng
|
611
|
酸っぱい
|
すっぱい
|
chua
|
612
|
其処で
|
そこで
|
Do vậy; do đó/ ở đó
|
613
|
そっと
|
そっと
|
nhẹ nhàng, yên lặng
|
614
|
その上
|
そのうえ
|
hơn nữa
|
615
|
夫れ夫れ
|
それぞれ
|
Mỗi, tương ứng
|
616
|
其れで
|
それで
|
thế thì
|
617
|
其れ共
|
それとも
|
hoặc
|
618
|
確かな
|
たしかな
|
đích thực
|
619
|
たった
|
|
chỉ
|
620
|
特別な
|
とくべつな
|
đặc biệt
|
621
|
激しい
|
はげしい
|
mãnh liệt
|
622
|
酷い
|
ひどい
|
tồi
|
623
|
打付ける
|
ぶつける
|
Đập mạnh; đánh mạnh;
|
624
|
蒸し暑い
|
むしあつい
|
nóng ẩm
|
625
|
豊かな
|
ゆたかな
|
giàu có
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.25 (601 - 625) NGÀY 25
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: