TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
626
|
清潔な
|
せいけつな
|
sạch
|
627
|
ぼろぼろな
|
|
rách
nát, te tua
|
628
|
ばらばらな
|
|
tung tóe, chia rẽ
|
629
|
浅い
|
あさい
|
nông
|
630
|
薄い
|
うすい
|
mỏng, nhạt
|
631
|
可笑しい
|
おかしい
|
Buồn
cười; lạ, kỳ quặc; nực cười
|
632
|
隠す
|
かくす
|
che giấu
|
633
|
隠れる
|
かくれる
|
ẩn
náu, trốn
|
634
|
固い・硬い
|
かたい
|
cứng
|
635
|
完全な
|
かんぜんな
|
toàn
bộ
|
636
|
機械
|
きかい
|
máy móc
|
637
|
基本的
|
きほんてき
|
cơ
bản
|
638
|
急な
|
きゅうな
|
đột nhiên
|
639
|
濃い
|
こい
|
đậm,
đặc
|
640
|
国際的
|
こくさいてき
|
tính quốc tế
|
641
|
新鮮な
|
しんせんな
|
tươi
|
642
|
凄い
|
すごい
|
ghê, siêu
|
643
|
正確な
|
せいかくな
|
chính
xác
|
644
|
適当な
|
てきとうな
|
phù hợp
|
645
|
閉じる
|
とじる
|
đóng
|
646
|
温い
|
ぬるい
|
nguội
|
647
|
必要な
|
ひつような
|
cần
thiết
|
648
|
不可能
|
ふかのう
|
bất khả thi
|
64
|
間違う
|
まちがう
|
bị nhầm lẫn
|
650
|
勿体無い
|
もったいない
|
lãng phí
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.26 (626 - 650) NGÀY 26
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: