TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
651
|
迷う
|
まよう
|
lạc đường
|
652
|
苛める
|
いじめる
|
bắt
nạt
|
653
|
祈る
|
いのる
|
cầu, khấn
|
654
|
祝う
|
いわう
|
ăn
mừng
|
655
|
行う
|
おこなう
|
tổ chức
|
656
|
返る
返す
|
かえる
かえす
|
được
trả lại
trả
lại
|
657
|
比べる
|
くらべる
|
so sánh
|
658
|
繰り返す
|
くりかえす
|
lặp
lại
|
659
|
殺す
|
ころす
|
giết
|
660
|
覚ます
覚める
|
さます
さめる
|
mở
mắt, tỉnh.
thức
dậy
|
661
|
育つ
育てる
|
そだつ
そだてる
|
được nuôi dạy.
nuôi, dạy
|
662
|
確かめる
|
たしかめる
|
kiểm
tra lại
|
663
|
足す
|
たす
|
cộng, thêm vào
|
664
|
立てる
|
たてる
|
dựng
lên
|
665
|
試す
|
ためす
|
thử
|
666
|
詰める
詰まる
|
つめる
つまる
|
đóng
gói
đầy,
chặt
|
667
|
流す
流れる
|
ながす
ながれる
|
cho chảy.
chảy
|
668
|
盗む
|
ぬすむ
|
lấy
cắp
|
669
|
眠る
|
ねむる
|
ngủ
|
670
|
生える
生やす
|
はえる
はやす
|
mọc.
nuôi (râu)
|
671
|
減らす
減る
|
へらす
へる
|
làm giảm xuống.
giảm xuống
|
672
|
曲がる
曲げる
|
まがる
まげる
|
gập,
cong.
bẻ,
uốn
|
673
|
訳す
|
やくす
|
dịch
|
674
|
破る
破れる
|
やぶる
やぶれる
|
xé
rách.
bị
rách
|
675
|
許す
|
ゆるす
|
tha thứ, cho phép
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.27 (651 - 675) NGÀY 27
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: