TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
726
|
犯人
|
はんにん
|
tội phạm
|
727
|
思い出
|
おもいで
|
kỉ niệm,
kí ức
|
728
|
温度
|
おんど
|
nhiệt độ
|
729
|
我慢
|
がまん
|
chịu
đựng
|
730
|
帰国
|
きこく
|
về nước
|
731
|
帰省
|
きせい
|
về
quê
|
732
|
帰宅
|
きたく
|
về nhà
|
733
|
希望
|
きぼう
|
hi
vọng
|
734
|
欠席
|
けっせき
|
vắng mặt
|
735
|
故郷
|
こきょう
|
Cố
hương; quê hương
|
736
|
小銭
|
こぜに
|
tiền lẻ
|
737
|
最高
|
さいこう
|
cao
nhất
|
738
|
最後
|
さいご
|
cuối cùng
|
739
|
最初
|
さいしょ
|
đầu
tiên
|
740
|
最低
|
さいてい
|
thấp nhất
|
741
|
残業
|
ざんぎょう
|
làm
thêm
|
742
|
湿気
|
しっけ
|
hơi ẩm
|
743
|
湿度
|
しつど
|
độ
ẩm
|
744
|
性格
|
せいかく
|
tính cách
|
745
|
性質
|
せいしつ
|
tính
chất; đặc
trưng,
đặc
điểm
|
746
|
成人
|
せいじん
|
người trưởng thành
|
747
|
生年月日
|
せいねんがっぴ
|
ngày
tháng năm sinh
|
748
|
梅雨
|
つゆ
|
mùa mưa
|
749
|
徹夜
|
てつや
|
thức
xuyên đêm
|
750
|
引っ越し
|
ひっこし
|
chuyển nhà
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.30 (726 - 750) NGÀY 30
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: