TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
751
|
学歴
|
がくれき
|
bằng cấp
|
752
|
延長する
契約期間を延長する
|
えんちょうする
けいやくきかんをえんちょうする
|
kéo
dài/kéo dài thời hạn hợp đồng
|
753
|
化粧
|
けしょう
|
trang điểm
|
754
|
後半
|
こうはん
|
phần
cuối
|
755
|
合格
|
ごうかく
|
đỗ
|
756
|
坂
|
さか
|
dốc
|
757
|
参加
|
さんか
|
tham gia
|
758
|
失敗
|
しっぱい
|
thất
bại
|
759
|
失業
|
しつぎょう
|
thất nghiệp
|
760
|
出身
|
しゅっしん
|
quê
quán
|
761
|
冗談
|
じょうだん
|
đùa cợt
|
762
|
女性
|
じょせい
|
phụ
nữ
|
763
|
制服
|
せいふく
|
đồng phục
|
764
|
前半
|
ぜんはん
|
phần
đầu
|
765
|
創造
|
そうぞう
|
tưởng tượng
|
766
|
底
|
そこ
|
đáy
|
767
|
太陽
|
たいよう
|
mặt trời
|
768
|
地下
|
ちか
|
ngầm
|
769
|
地球
|
ちきゅう
|
trái đất
|
770
|
努力
|
どりょく
|
nỗ
lực
|
771
|
判
|
はん
|
con dấu
|
772
|
反対
|
はんたい
|
đối lập
|
773
|
名刺
|
めいし
|
danh thiếp
|
774
|
友人
|
ゆうじん
|
bạn
bè
|
775
|
夢
|
ゆめ
|
giấc mơ
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.31 (751 - 775) NGÀY 31
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: