Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.33 (801 - 825) NGÀY 33

TT

Từ vựng

Furigana

Nghĩa

801

接続詞         

せつぞくし

Liên từ

802

営業

えいぎょう

Kinh doanh,sự bán hàng

 

803

営業時間         

えいぎょうじかん

Thời gian làm việc

804

家電

かでん

Đồ điện gia dụng

805

器具

きぐ

Công cụ ,khí cụ

806

擬音語         

ぎおんご

Từ tượng thanh

807

擬態語         

ぎたいご

Từ tượng hình

808

敬語

けいご

Kính ngữ

809

原料

げんりょう

Nguyên liệu

810

交通

こうつう

Giao thông

811

娯楽

ごらく

Sự giải trí

812

失恋する         

しつれんする

Thất tình

813

出版

しゅっぱん

Xuất bản

814

事項

じこう

Điều khoản, mục, sự việc

815

事務用品         

じむようひん

Vật chuyên dụng cho văn phong

816

対処

たいしょ

Sự đối xử

817

対象

たいしょう

đối tượng

818

単位

たんい

Đơn vị,tín chỉ

819

単語

たんご

Từ vựng

820

天候

てんこう

Khí hậu

821

人間

にんげん

con người

822

否定表現         

ひていひょうげん

Cách diễn đạt phủ định

823

副詞

ふくし

phó từ

824

含む

ふくむ

bao gồm

825

ビジネス         

Business

Kinh doanh

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.33 (801 - 825) NGÀY 33 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.33 (801 - 825) NGÀY 33 Reviewed by Minh Phan on February 09, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog