TT |
Từ vựng |
Furigana |
Nghĩa |
801 |
接続詞 |
せつぞくし |
Liên từ |
802 |
営業 |
えいぎょう |
Kinh doanh,sự bán hàng
|
803 |
営業時間 |
えいぎょうじかん |
Thời gian làm việc |
804 |
家電 |
かでん |
Đồ điện gia dụng |
805 |
器具 |
きぐ |
Công cụ ,khí cụ |
806 |
擬音語 |
ぎおんご |
Từ tượng thanh |
807 |
擬態語 |
ぎたいご |
Từ tượng hình |
808 |
敬語 |
けいご |
Kính ngữ |
809 |
原料 |
げんりょう |
Nguyên liệu |
810 |
交通 |
こうつう |
Giao thông |
811 |
娯楽 |
ごらく |
Sự giải trí |
812 |
失恋する |
しつれんする |
Thất tình |
813 |
出版 |
しゅっぱん |
Xuất bản |
814 |
事項 |
じこう |
Điều khoản, mục, sự việc |
815 |
事務用品 |
じむようひん |
Vật chuyên dụng cho văn phong |
816 |
対処 |
たいしょ |
Sự đối xử |
817 |
対象 |
たいしょう |
đối tượng |
818 |
単位 |
たんい |
Đơn vị,tín chỉ |
819 |
単語 |
たんご |
Từ vựng |
820 |
天候 |
てんこう |
Khí hậu |
821 |
人間 |
にんげん |
con người |
822 |
否定表現 |
ひていひょうげん |
Cách diễn đạt phủ định |
823 |
副詞 |
ふくし |
phó từ |
824 |
含む |
ふくむ |
bao gồm |
825 |
ビジネス |
Business |
Kinh doanh |
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.33 (801 - 825) NGÀY 33
Reviewed by Minh Phan
on
February 09, 2019
Rating:
No comments: