Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.34 (826 - 850) NGÀY 34

TT

Từ vựng

Furigana

Nghĩa

826

ハイキング         

Hiking

Đi bộ đường dài

827

マスター

Master

Sự nắm vững ,trở lên tinh thông

828

パーマ 

Perm

Sự uốn tóc , làm đầu

829

トラブル         

Trouble

Phiền phức

830

彼方此方

あちこち

chỗ này chỗ kia

831

以後

いご

Sau đó; từ sau đó; từ sau khidiễn tả 1 mốc thời gian nào đó ở quá khứ/tương lai trở về sau

832

以降

いこう

Từ ~ về sau/trở đi.

833

移動

いどう

Sự di chuyển

834

以来

いらい

Kể từ đó; từ đódiễn tả mốc thời gian ở quá khứ đến nay/đến hiện tại.

835

環境

かんきょう

Môi trường

836

休暇

休暇を取る:

きゅうか

きゅうかをとる

xin nghỉ phép

837

教育

きょういく

giáo dục

838

芸術  

げいじゅつ

Nghệ thuật

839

石油

せきゆ

dầu hoả

840

後日

ごじつ

Ngày hôm sau

841

コツコツ

勉強する    

こつこつべんきょうする

Học hành chăm chỉ

842

今後

こんご

Từ nay về sau

843

自営業         

じえいぎょう

Sự kinh doanh độc lập

844

時期

じき

Thời kỳ

845

状態

じょうたい

Trạng thái

846

政府

せいふ

Chính phủ, hành chính

847

制限

せいげん

hạn chế

848

知識

ちしき

kiến thức

849

当日

とうじつ

ngày hôm đó

850

能力

能力がある         

のうりょく

Năng lực

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.34 (826 - 850) NGÀY 34 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3 P.34 (826 - 850) NGÀY 34 Reviewed by Minh Phan on February 09, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog