TT |
Từ vựng |
Furigana |
Nghĩa |
826 |
ハイキング |
Hiking |
Đi bộ đường dài |
827 |
マスター |
Master |
Sự nắm vững ,trở lên tinh thông |
828 |
パーマ |
Perm |
Sự uốn tóc , làm đầu |
829 |
トラブル |
Trouble |
Phiền phức |
830 |
彼方此方 |
あちこち |
chỗ này chỗ kia |
831 |
以後 |
いご |
Sau đó; từ sau đó; từ sau khi(diễn tả
1 mốc thời gian nào đó ở quá khứ/tương lai trở về sau) |
832 |
以降 |
いこう |
Từ ~ về sau/trở đi. |
833 |
移動 |
いどう |
Sự di chuyển |
834 |
以来 |
いらい |
Kể từ đó; từ đó(diễn tả mốc thời gian ở quá khứ
đến nay/đến hiện tại.) |
835 |
環境 |
かんきょう |
Môi trường |
836 |
休暇 休暇を取る: |
きゅうか きゅうかをとる |
xin nghỉ phép |
837 |
教育 |
きょういく |
giáo dục |
838 |
芸術 |
げいじゅつ |
Nghệ thuật |
839 |
石油 |
せきゆ |
dầu hoả |
840 |
後日 |
ごじつ |
Ngày hôm sau |
841 |
コツコツ 勉強する |
こつこつべんきょうする |
Học hành chăm chỉ |
842 |
今後 |
こんご |
Từ nay về sau |
843 |
自営業 |
じえいぎょう |
Sự kinh doanh độc lập |
844 |
時期 |
じき |
Thời kỳ |
845 |
状態 |
じょうたい |
Trạng thái |
846 |
政府 |
せいふ |
Chính phủ, hành chính |
847 |
制限 |
せいげん |
hạn chế |
848 |
知識 |
ちしき |
kiến thức |
849 |
当日 |
とうじつ |
ngày hôm đó |
850 |
能力 能力がある |
のうりょく |
Năng lực |
Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
No comments: